• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lực lưỡng, vạm vỡ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lực lưỡng===== ==Từ ...)
    Hiện nay (12:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bə:li</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Lực lưỡng, vạm vỡ=====
    =====Lực lưỡng, vạm vỡ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lực lưỡng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stout, sturdy, corpulent, large, big, hefty, stocky,thickset, brawny, chunky, heavy, beefy, muscular, strong,strapping, rugged, tough, Colloq husky: Two rather burlygentlemen were called in to help me out of the place.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(burlier, burliest) of stout sturdy build; big and strong.=====
    +
    -
    =====Burliness n. [ME borli prob. f. an OE form = 'fit for thebower' (BOWER(1))]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====lực lưỡng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[able-bodied]] , [[athletic]] , [[beefcake]] , [[beefy ]]* , [[big]] , [[brawny]] , [[bruising]] , [[bulky]] , [[gorillalike]] , [[hefty]] , [[hulking]] , [[hulky]] , [[hunk]] , [[muscular]] , [[portly]] , [[powerful]] , [[stocky]] , [[stout]] , [[strapping]] , [[strong]] , [[sturdy]] , [[thickset]] , [[well-built]] , [[husky]] , [[robust]] , [[sinewy]] , [[beefy]] , [[hearty]] , [[heavy]] , [[imposing]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[light]] , [[slim]] , [[small]] , [[thin]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lực lưỡng, vạm vỡ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lực lưỡng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    light , slim , small , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X