-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'deltə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đenta (chữ cái Hy-lạp)==========Đenta (chữ cái Hy-lạp)=====- =====(vật lý) Đenta==========(vật lý) Đenta=====::[[delta]] [[rays]]::[[delta]] [[rays]]::tia Đenta::tia Đenta- =====(địa lý,địa chất) vùng châu thổ==========(địa lý,địa chất) vùng châu thổ=====::[[the]] [[Nile]] [[Delta]]::[[the]] [[Nile]] [[Delta]]Dòng 22: Dòng 11: ::[[delta]] [[wing]] [[aircraft]]::[[delta]] [[wing]] [[aircraft]]::máy bay có dạng hình tam giác, do cánh có khuynh hướng vuốt về phía sau::máy bay có dạng hình tam giác, do cánh có khuynh hướng vuốt về phía sau- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tam giác châu=====- =====tam giác châu=====+ === Toán & tin ===- + =====chạc ba pha=====- == Toán & tin==+ =====đenta=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chạc ba pha=====+ - + - =====đenta=====+ ::[[delta]] [[amplitude]]::[[delta]] [[amplitude]]::biên độ đenta::biên độ đentaDòng 40: Dòng 25: ::[[pulse]] [[delta]] [[modulation]]::[[pulse]] [[delta]] [[modulation]]::sự điều biến đenta xung::sự điều biến đenta xung- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====châu tam giác=====- =====châu tam giác=====+ =====đồng bằng=====- + - =====đồng bằng=====+ ::[[arm]] [[of]] [[a]] [[delta]]::[[arm]] [[of]] [[a]] [[delta]]::nhánh sông đồng bằng::nhánh sông đồng bằngDòng 71: Dòng 54: ::[[Red]] [[River]] [[Delta]] [[area]]::[[Red]] [[River]] [[Delta]] [[area]]::Khu vực đồng bằng sông Hồng::Khu vực đồng bằng sông Hồng- =====tam giác=====+ =====tam giác=====::[[be]] [[connected]] [[in]] ... [[a]] [[delta]]::[[be]] [[connected]] [[in]] ... [[a]] [[delta]]::được đấu tam giác::được đấu tam giácDòng 188: Dòng 171: ::Y-delta [[transformation]]::Y-delta [[transformation]]::sự chuyển đổi tam giác-sao::sự chuyển đổi tam giác-sao+ === Kinh tế ===+ =====đenta=====- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://foldoc.org/?query=delta delta] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đenta=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delta delta] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A triangular tract of deposited earth, alluvium, etc., atthe mouth of a river, formed by its diverging outlets.=====+ - + - =====A thefourth letter of the Greek alphabet. b a fourth-class markgiven for a piece of work or in an examination.=====+ - + - =====Astron. thefourth star in a constellation.=====+ - + - =====Math. an increment of avariable.=====+ - + - =====Deltaic adj. [ME f. Gk f.Phoen. daleth]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
đenta
- delta amplitude
- biên độ đenta
- delta method
- phương pháp đenta
- delta x
- đenta x
- pulse delta modulation
- sự điều biến đenta xung
Kỹ thuật chung
đồng bằng
- arm of a delta
- nhánh sông đồng bằng
- Cuu Long River Delta
- đồng bằng sông Cửu Long
- delta irrigation project
- dự án tưới vùng đồng bằng
- delta placer
- sa khoáng đồng bằng
- delta plain
- đồng bằng châu thổ
- delta region
- miền đồng bằng
- delta terrain
- địa hình đồng bằng
- flat terrain, delta
- vùng đồng bằng
- Northern Delta
- đồng bằng Bắc Bộ
- Northern delta area
- khu vực đồng bằng Nam Bộ
- Northern delta provinces
- Các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ
- Red River Delta
- đồng bằng sông Hồng
- Red River Delta area
- Khu vực đồng bằng sông Hồng
tam giác
- be connected in ... a delta
- được đấu tam giác
- be connected in a opened delta
- được đấu tam giác hở
- delta circuit
- mạch tam giác
- delta connected
- được đấu tam giác
- delta connected
- mạch đấu tam giác
- delta connection
- các nối tam giác
- delta connection
- cách đấu tam giác
- delta connection
- cách mắc tam giác
- delta connection
- nối tam giác
- delta connection
- nối dây tam giác
- delta connection
- mối nối tam giác
- delta connection
- sự nối tam giác
- delta network
- mạng tam giác
- delta star connection
- sự cân đối tam giác-sao
- delta star conversion
- biến đổi tam giác-sao
- delta voltage
- điện áp tam giác
- delta voltage
- điện thế tam giác
- delta wing
- cánh tam giác
- delta-delta
- tam giác-tam giác
- delta-matched antenna
- ăng ten tam giác
- delta-star
- tam giác-sao
- delta-star connected
- được đấu tam giác-sao
- delta-star connected
- mạch đấu tam giác-sao
- double delta connection
- mạch đấu tam giác kép
- double delta wing
- cánh tam giác kép
- double-delta connection
- nối tam giác kép
- interior delta
- tam giác châu nội địa
- open delta connection
- cách mắc tam giác mở
- open delta connection
- sự nối tâm giác mở
- open-delta
- đấu tam giác hở
- open-delta connected
- mạch đấu tam giác hở
- open-delta connection
- cách nối tam giác hở
- star delta
- mạh đấu sao-tam giác
- star delta connection
- cách đấu sao-tam giác
- star delta connection
- cách mắc sao-tam giác
- star delta starter
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động Y-tam giác
- star delta starting switch
- bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
- star delta switch
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta switch
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta transformation
- phép biến đổi sao-tam giác
- star-delta
- sao-tam giác
- star-delta connected
- được đấu sao-tam giác
- star-delta connected
- mạch đấu sao-tam giác
- star-delta connection
- nối sao-tam giác
- star-delta conversion
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-delta starting
- khởi động sao-tam giác
- star-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-to-delta transformation
- chuyển đổi sao thành tam giác
- star-to-delta-conversion
- biến đổi sao thành tam giác
- star/delta starting
- sự khởi động sao/tam giác
- storm delta
- tam giác châu bão táp
- two-wire delta network
- mạng tam giác hai dây
- y-delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- y-delta starter
- bộ khởi động y-tam giác
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi tam giác-sao
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ