-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kết hợp chặt chẽ===== =====Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể===== ===Ngoại ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'kɔ:pərit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: =====Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể==========Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[Incorporated]]+ *V_ing: [[Incorporating]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sát nhập=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cho vào=====+ - + - =====chứa=====+ - + - =====hợp nhất=====+ - + - =====hợp thành=====+ - + - =====đưa vào=====+ - + - =====lắp vào=====+ - + - =====gắn vào=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=incorporate incorporate] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đoàn thể=====+ - + - =====hợp nhất=====+ - + - =====hợp thành tổ chức=====+ - + - =====sáp nhập=====+ - + - =====thành lập công ty=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Embody, include, combine, comprise, embrace, integrate,consolidate, unite, amalgamate, assimilate, coalesce, unify;merge, mix, blend: The university incorporates severalindependent colleges. Gently fold in the egg whites,incorporating them into the mixture.=====+ - ==Oxford==+ === Hóa học & vật liệu===- ===V. & adj.===+ =====sát nhập=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cho vào=====- =====V.=====+ =====chứa=====- =====Tr. (often foll. by in, with) unite; forminto one body or whole.=====+ =====hợp nhất=====- =====Intr. become incorporated.=====+ =====hợp thành=====- =====Tr.combine (ingredients) into one substance.=====+ =====đưa vào=====- =====Tr. admit as amember of a company etc.=====+ =====lắp vào=====- =====Tr. a constitute as a legalcorporation. b (as incorporated adj.) forming a legalcorporation.=====+ =====gắn vào=====+ === Kinh tế ===+ =====đoàn thể=====- =====Adj.=====+ =====hợp nhất=====- =====(of a company etc.) formed into a legalcorporation.=====+ =====hợp thành tổ chức=====- =====Embodied.=====+ =====sáp nhập=====- =====Incorporation n. incorporator n.[ME f. LL incorporare (as IN-(2),L corpus -oris body)]=====+ =====thành lập công ty=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[absorb]] , [[add to]] , [[amalgamate]] , [[assimilate]] , [[associate]] , [[blend]] , [[charter]] , [[coalesce]] , [[consolidate]] , [[cover]] , [[dub]] , [[embody]] , [[form]] , [[fuse]] , [[gang up ]]* , [[hook in]] , [[imbibe]] , [[integrate]] , [[join]] , [[link]] , [[merge]] , [[mix]] , [[organize]] , [[pool]] , [[put together]] , [[start]] , [[subsume]] , [[tie in]] , [[unite]] , [[combine]] , [[build in]] , [[include]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[divide]] , [[drop]] , [[exclude]] , [[separate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , integrate , join , link , merge , mix , organize , pool , put together , start , subsume , tie in , unite , combine , build in , include
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ