-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem aware Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´wɛənis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[aware]]Xem [[aware]]- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acquaintance]] , [[acquaintanceship]] , [[alertness]] , [[aliveness]] , [[appreciation]] , [[apprehension]] , [[attention]] , [[attentiveness]] , [[cognizance]] , [[comprehension]] , [[consciousness]] , [[discernment]] , [[enlightenment]] , [[experience]] , [[familiarity]] , [[information]] , [[keenness]] , [[mindfulness]] , [[perception]] , [[realization]] , [[recognition]] , [[sensibility]] , [[sentience]] , [[understanding]] , [[sense]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ignorance]] , [[insensitivity]] , [[unconsciousness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness , cognizance , comprehension , consciousness , discernment , enlightenment , experience , familiarity , information , keenness , mindfulness , perception , realization , recognition , sensibility , sentience , understanding , sense
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ