-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ===== =====Sự sắp đặt theo mức đ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">grə´deiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====(nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần==========(nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự chia bậc=====+ - + - =====sự chuyển bậc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gradation gradation] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự tiệm tiến=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cỡ hạt=====+ - + - =====phân cấp=====+ - + - =====sự chia độ=====+ - + - =====sự phân cấp=====+ - + - =====sự tô màu=====+ - + - =====thành phần hạt=====+ - + - =====thứ tự=====+ - ==Kinh tế==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chia bậc=====- =====bậccấp=====+ =====sự chuyển bậc=====+ ===Toán & tin===+ =====sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cỡ hạt=====- =====sự định bậc=====+ =====phân cấp=====- =====sựđịnh cấp=====+ =====sự chia độ=====- ===Nguồn khác===+ =====sự phân cấp=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gradation gradation] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====sự tô màu=====- ===N.===+ - =====(usu. in pl.) 1 a stage of transition or advance.=====+ =====thành phần hạt=====- =====A acertain degree in rank, intensity, merit, divergence, etc. bsuch a degree; an arrangement in such degrees.=====+ =====thứ tự=====+ === Kinh tế ===+ =====bậc cấp=====- =====(of paintetc.) the gradual passing from one shade, tone, etc., toanother.=====+ =====sự định bậc=====- =====Philol. ablaut.=====+ =====sự định cấp=====+ ===Địa chất===+ =====sự xếp bậc, tính tuần tự =====- =====Gradational adj. gradationallyadv. [L gradatio f. gradus step]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arrangement]] , [[calibration]] , [[change]] , [[degree]] , [[difference]] , [[distinction]] , [[divergence]] , [[grade]] , [[grouping]] , [[level]] , [[mark]] , [[measurement]] , [[modification]] , [[notch]] , [[nuance]] , [[ordering]] , [[place]] , [[point]] , [[position]] , [[progression]] , [[rank]] , [[scale]] , [[sequence]] , [[series]] , [[shade]] , [[sorting]] , [[stage]] , [[succession]] , [[variation]] , [[hue]] , [[tinge]] , [[tint]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , calibration , change , degree , difference , distinction , divergence , grade , grouping , level , mark , measurement , modification , notch , nuance , ordering , place , point , position , progression , rank , scale , sequence , series , shade , sorting , stage , succession , variation , hue , tinge , tint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ