-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">im'plai</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 16: Dòng 8: ::[[do]] [[you]] [[imply]] [[that]] I [[am]] [[not]] [[telling]] [[the]] [[truth]]?::[[do]] [[you]] [[imply]] [[that]] I [[am]] [[not]] [[telling]] [[the]] [[truth]]?::ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?::ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?+ ===hình thái từ===+ *v-ed: [[Implied]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có hệ quả là=====+ - + - =====hàm ý là=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kéo theo=====+ - + - =====ngụ ý=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Suggest, hint (at), intimate, insinuate: Are you implyingthat I don't know what I'm talking about?=====+ - + - =====Connote, allude to,refer to, advert to, signify, signal, betoken, denote, indicate,mean, express; involve, include, evidence, assume, presume,entail: Silence sometimes implies consent. Discovery of thetools implies a more advanced culture.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(-ies, -ied) 1 (often foll. by that + clause) stronglysuggest the truth or existence of (a thing not expresslyasserted).=====+ - + - =====Insinuate, hint (what are you implying?).=====+ - + - =====Signify.=====+ - + - =====Implied adj. impliedly adv. [ME f. OF emplier f. Limplicare (as IMPLICATE)]=====+ - ==Tham khảochung ==+ ===Toán & tin===+ =====bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm l=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kéo theo=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=imply imply] : National Weather Service+ =====ngụ ý=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=imply imply] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[betoken]] , [[connote]] , [[denote]] , [[designate]] , [[entail]] , [[evidence]] , [[give a hint]] , [[hint]] , [[import]] , [[include]] , [[insinuate]] , [[intend]] , [[intimate]] , [[involve]] , [[mention]] , [[point to]] , [[presuppose]] , [[refer]] , [[signify]] , [[suggest]] , [[indicate]] , [[blunt]] , [[comprise]] , [[infer]] , [[mean]] , [[predicate]] , [[presume]] , [[unrefined]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[define]] , [[explicate]] , [[express]] , [[state]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ