• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cưỡi ngựa; người đi xe đạp===== ::he is no rider ::anh ấy không bi...)
    Hiện nay (14:43, ngày 4 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´raidə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====Con mã (cân bàn)=====
    =====Con mã (cân bàn)=====
     +
    =====Kỵ binh=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====định lý bổ trợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bài toán bổ trợ (ứng dụng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====con chạy (ở đòn cân)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bố ước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều khoản bổ sung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều khoản phụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ đính=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ kiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ lục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rây=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sàng=====
    +
    -
    =====tờ giáp lai=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====định lý bổ trợ=====
    -
    =====tờ nối thêm=====
    +
    =====bài toán bổ trợ (ứng dụng)=====
     +
    === Vật lý===
     +
    =====con chạy (ở đòn cân)=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bố ước=====
    -
    =====văn bản bổ sung=====
    +
    =====điều khoản bổ sung=====
    -
    =====văn bản phụ=====
    +
    =====điều khoản phụ=====
    -
    =====văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)=====
    +
    =====phụ đính=====
    -
    =====văn kiện bổ sung=====
    +
    =====phụ kiện=====
    -
    =====văn kiện phụ=====
    +
    =====phụ lục=====
    -
    =====ý kiến thêm=====
    +
    =====rây=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sàng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rider rider] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====tờ giáp lai=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rider&searchtitlesonly=yes rider] : bized
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====tờ nối thêm=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A person who rides (esp. a horse).=====
    +
    =====văn bản bổ sung=====
    -
    =====A an additionalclause amending or supplementing a document. b Brit. Parl. anaddition or amendment to a bill at its third reading. c acorollary. d Brit. a recommendation etc. added to a judicialverdict.=====
    +
    =====văn bản phụ=====
    -
    =====Math. a problem arising as a corollary of a theoremetc.=====
    +
    =====văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)=====
    -
    =====A piece in a machine etc. that surmounts or bridges orworks on or over others.=====
    +
    =====văn kiện bổ sung=====
    -
    =====(in pl.) an additional set oftimbers or iron plates strengthening a ship's frame.=====
    +
    =====văn kiện phụ=====
    -
    =====Riderless adj. [OE ridere (as RIDE)]=====
    +
    =====ý kiến thêm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cowboy]] , [[driver]] , [[gaucho]] , [[horseback rider]] , [[horseman]]/woman , [[passenger]] , [[straphanger]] , [[suburbanite]] , [[traveler]] , [[addendum]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[alteration]] , [[attachment]] , [[clarification]] , [[codicil]] , [[measure]] , [[modification]] , [[revision]] , [[supplement]] , [[amendment]] , [[appendix]] , [[clause]] , [[endorsement]] , [[equestrian]] , [[equestrienne ]](female) , [[horseman]] , [[horsewoman]] , [[jockey]] , [[motorist]] , [[postilion]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´raidə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cưỡi ngựa; người đi xe đạp
    he is no rider
    anh ấy không biết cưỡi ngựa (hoặc không biết đi xe đạp)
    ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
    Phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)
    (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)
    Bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)
    Con mã (cân bàn)
    Kỵ binh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    định lý bổ trợ
    bài toán bổ trợ (ứng dụng)

    Vật lý

    con chạy (ở đòn cân)

    Kinh tế

    bố ước
    điều khoản bổ sung
    điều khoản phụ
    phụ đính
    phụ kiện
    phụ lục
    rây
    sàng
    tờ giáp lai
    tờ nối thêm
    văn bản bổ sung
    văn bản phụ
    văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)
    văn kiện bổ sung
    văn kiện phụ
    ý kiến thêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X