-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´raidə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====Con mã (cân bàn)==========Con mã (cân bàn)=====+ =====Kỵ binh=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====định lý bổ trợ=====+ - + - =====bài toán bổ trợ (ứng dụng)=====+ - + - == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====con chạy (ở đòn cân)=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bố ước=====+ - + - =====điều khoản bổ sung=====+ - + - =====điều khoản phụ=====+ - + - =====phụ đính=====+ - + - =====phụ kiện=====+ - + - =====phụ lục=====+ - + - =====rây=====+ - + - =====sàng=====+ - =====tờ giáp lai=====+ === Toán & tin ===+ =====định lý bổ trợ=====- =====tờ nối thêm=====+ =====bài toán bổ trợ (ứng dụng)=====+ === Vật lý===+ =====con chạy (ở đòn cân)=====+ === Kinh tế ===+ =====bố ước=====- =====văn bảnbổ sung=====+ =====điều khoản bổ sung=====- =====văn bảnphụ=====+ =====điều khoản phụ=====- =====văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)=====+ =====phụ đính=====- =====vănkiệnbổ sung=====+ =====phụ kiện=====- =====văn kiệnphụ=====+ =====phụ lục=====- =====ý kiến thêm=====+ =====rây=====- ===Nguồn khác===+ =====sàng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rider rider] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====tờ giáp lai=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rider&searchtitlesonly=yes rider] : bized+ - ==Oxford==+ =====tờ nối thêm=====- ===N.===+ - =====A person who rides (esp. a horse).=====+ =====văn bản bổ sung=====- =====A an additionalclause amending or supplementing a document. b Brit. Parl. anaddition or amendment to a bill at its third reading. c acorollary. d Brit. a recommendation etc. added to a judicialverdict.=====+ =====văn bản phụ=====- =====Math. a problem arising as a corollary of a theoremetc.=====+ =====văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)=====- =====A piece in a machine etc. that surmounts or bridges orworks on or over others.=====+ =====văn kiện bổ sung=====- =====(in pl.) an additional set oftimbers or iron plates strengthening a ship's frame.=====+ =====văn kiện phụ=====- =====Riderless adj. [OE ridere (as RIDE)]=====+ =====ý kiến thêm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cowboy]] , [[driver]] , [[gaucho]] , [[horseback rider]] , [[horseman]]/woman , [[passenger]] , [[straphanger]] , [[suburbanite]] , [[traveler]] , [[addendum]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[alteration]] , [[attachment]] , [[clarification]] , [[codicil]] , [[measure]] , [[modification]] , [[revision]] , [[supplement]] , [[amendment]] , [[appendix]] , [[clause]] , [[endorsement]] , [[equestrian]] , [[equestrienne ]](female) , [[horseman]] , [[horsewoman]] , [[jockey]] , [[motorist]] , [[postilion]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cowboy , driver , gaucho , horseback rider , horseman/woman , passenger , straphanger , suburbanite , traveler , addendum , addition , adjunct , alteration , attachment , clarification , codicil , measure , modification , revision , supplement , amendment , appendix , clause , endorsement , equestrian , equestrienne (female) , horseman , horsewoman , jockey , motorist , postilion
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ