-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xây bằng gạch===== =====Công trình xây bằng gạch===== == Từ điển Cơ khí & công ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈbrɪkˌwɜrk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự xây bằng gạch==========Sự xây bằng gạch=====- =====Công trình xây bằng gạch==========Công trình xây bằng gạch=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình bằng gạch=====- =====công trình bằng gạch=====+ === Xây dựng===- + =====công việc xây gạch và vữa=====- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====công việc xây gạch và vữa=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[structural]] [[or]] [[decorative]] [[work]] [[done]] [[in]] [[brick]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[structural]] [[or]] [[decorative]] [[work]] [[done]] [[in]] [[brick]].- ''Giải thích VN'': Chỉ công việc liên quan đến cấu trúc hoặc trang trí bằng gạch.''Giải thích VN'': Chỉ công việc liên quan đến cấu trúc hoặc trang trí bằng gạch.- + =====sự lát=====- =====sự lát=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====khối xây=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khối xây=====+ ::[[brickwork]] 1+ 1/2 [[brick]] [[wide]]::[[brickwork]] 1+ 1/2 [[brick]] [[wide]]::khối xây gạch một rưỡi::khối xây gạch một rưỡiDòng 66: Dòng 48: ::[[solid]] [[brickwork]]::[[solid]] [[brickwork]]::khối xây đặc::khối xây đặc- =====khối xây gạch=====+ =====khối xây gạch=====::[[brickwork]] 1+ 1/2 [[brick]] [[wide]]::[[brickwork]] 1+ 1/2 [[brick]] [[wide]]::khối xây gạch một rưỡi::khối xây gạch một rưỡiDòng 79: Dòng 61: ::[[plastered]] [[brickwork]]::[[plastered]] [[brickwork]]::khối xây gạch trát::khối xây gạch trát- =====sự lát gạch=====+ =====sự lát gạch=====- + =====sự xây=====- =====sự xây=====+ =====sự xây gạch=====- + ===Địa chất===- =====sự xây gạch=====+ =====khối gạch xây, sự xây gạch=====- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Building in brick.=====+ - + - =====A wall,building, etc. made ofbrick.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brickwork brickwork] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
công việc xây gạch và vữa
Giải thích EN: Any structural or decorative work done in brick. Giải thích VN: Chỉ công việc liên quan đến cấu trúc hoặc trang trí bằng gạch.
Kỹ thuật chung
khối xây
- brickwork 1+ 1/2 brick wide
- khối xây gạch một rưỡi
- brickwork 2+ 1/2 bricks wide
- khối xây hai gạch rưỡi
- brickwork courses alignment
- sự làm ngang bằng khối xây
- brickwork freezing
- sự làm lạnh khối xây
- brickwork joint
- mạch vữa khối xây
- brickwork one header wide
- khối xây nửa gạch
- brickwork one stretcher wide
- khối xây một gạch
- brickwork two stretchers wide
- khối xây hai gạch
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- expansion of brickwork
- sự nở của khối xây
- fill-in brickwork
- khối xây gạch chèn
- foundation brickwork
- móng bằng khối xây gạch
- nonreinforced brickwork
- khối xây không có thép
- nonreinforced brickwork
- khối xây thường
- ornamental brickwork
- khối xây gạch trang trí
- plastered brickwork
- khối xây gạch trát
- solid brickwork
- khối xây đặc
khối xây gạch
- brickwork 1+ 1/2 brick wide
- khối xây gạch một rưỡi
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- fill-in brickwork
- khối xây gạch chèn
- foundation brickwork
- móng bằng khối xây gạch
- ornamental brickwork
- khối xây gạch trang trí
- plastered brickwork
- khối xây gạch trát
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ