-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành===== =====Ngọt quá, lợ===== =====(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi===== == T...)(thêm nội dung)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´lʌʃəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Ngọt quá, lợ==========Ngọt quá, lợ=====+ =====(trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng==========(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi==========(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====ngọt ngào=====+ - + - =====thơm ngát=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Delectable, delicious, mouth-watering, tasty, toothsome,savoury, appetizing, rich, sweet, epicurean, ambrosial,palatable, pleasant; succulent, juicy, Colloq scrumptious,yummy: My grandmother used to make the most luscious pies andtarts.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A richly sweet in taste or smell. b colloq. delicious.2 (of literary style, music, etc.) over-rich in sound, imagery,or voluptuous suggestion.=====+ - =====Voluptuously attractive.=====+ === Kinh tế ===+ =====ngọt ngào=====- =====Lusciously adv. lusciousness n. [ME perh. alt. of obs.licious f. DELICIOUS]=====+ =====thơm ngát=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adorable]] , [[ambrosial]] , [[appetizing]] , [[choice]] , [[darling]] , [[delish]] , [[deluxe]] , [[distinctive]] , [[divine]] , [[exquisite]] , [[flamboyant]] , [[flavorsome]] , [[heavenly]] , [[honeyed]] , [[juicy]] , [[lush]] , [[luxurious]] , [[mellow]] , [[mouth-watering]] , [[nectarious]] , [[opulent]] , [[ornate]] , [[palatable]] , [[palatial]] , [[piquant]] , [[rare]] , [[rich]] , [[savory]] , [[scrumptious]] , [[succulent]] , [[sumptuous]] , [[sweet]] , [[toothsome]] , [[voluptuous]] , [[yummy ]]* , [[delectable]] , [[tasteful]] , [[tasty]] , [[charming]] , [[delicious]] , [[enchanting]] , [[aromatic]] , [[cloying]] , [[delicate]] , [[delightful]] , [[flavorful]] , [[fulsome]] , [[ripe]] , [[sensual]] , [[sensuous]] , [[tempting]] , [[unctuous]] , [[yummy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[nasty]] , [[poor]] , [[unappetizing]] , [[unsavory]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adorable , ambrosial , appetizing , choice , darling , delish , deluxe , distinctive , divine , exquisite , flamboyant , flavorsome , heavenly , honeyed , juicy , lush , luxurious , mellow , mouth-watering , nectarious , opulent , ornate , palatable , palatial , piquant , rare , rich , savory , scrumptious , succulent , sumptuous , sweet , toothsome , voluptuous , yummy * , delectable , tasteful , tasty , charming , delicious , enchanting , aromatic , cloying , delicate , delightful , flavorful , fulsome , ripe , sensual , sensuous , tempting , unctuous , yummy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ