-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không dễ chịu, khó chịu, khó ưa===== ::unpleasant weather ::thời tiết xấu ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn'plezənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::thời tiết xấu::thời tiết xấu- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Not pleasant; displeasing; disagreeable.=====- - =====Unpleasantlyadv. unpleasantness n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unpleasant unpleasant] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unpleasant unpleasant] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[abhorrent]] , [[bad news ]]* , [[bad scene ]]* , [[disagreeable]] , [[displeasing]] , [[distasteful]] , [[fierce]] , [[grody]] , [[gross]] , [[hard-time]] , [[icky ]]* , [[irksome]] , [[lousy]] , [[nasty]] , [[objectionable]] , [[obnoxious]] , [[poisonous]] , [[repulsive]] , [[rotten]] , [[sour]] , [[troublesome]] , [[unacceptable]] , [[unattractive]] , [[uncool]] , [[undesirable]] , [[unhappy]] , [[unlikable]] , [[unlovely]] , [[unpalatable]] , [[yucky ]]* , [[bad]] , [[offensive]] , [[uncongenial]] , [[unsympathetic]] , [[annoying]] , [[bilious]] , [[depreciatory]] , [[disgusting]] , [[disparaging]] , [[horrible]] , [[insufferable]] , [[odious]] , [[off-putting]] , [[pejorative]] , [[plutonian]] , [[plutonic]] , [[repugnant]] , [[rude]] , [[spiteful]] , [[ugly]] , [[unpleasing]] , [[unwholesome]] , [[vexatious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agreeable]] , [[delightful]] , [[good]] , [[great]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[wonderful]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , bad news * , bad scene * , disagreeable , displeasing , distasteful , fierce , grody , gross , hard-time , icky * , irksome , lousy , nasty , objectionable , obnoxious , poisonous , repulsive , rotten , sour , troublesome , unacceptable , unattractive , uncool , undesirable , unhappy , unlikable , unlovely , unpalatable , yucky * , bad , offensive , uncongenial , unsympathetic , annoying , bilious , depreciatory , disgusting , disparaging , horrible , insufferable , odious , off-putting , pejorative , plutonian , plutonic , repugnant , rude , spiteful , ugly , unpleasing , unwholesome , vexatious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ