• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vận động đi lên===== =====Lên, hướng lên; đi lên===== ::an upward glance ::cá...)
    Hiện nay (04:12, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ʌpwəd</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    ::hơn 50 người
    ::hơn 50 người
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hướng lên phía trên=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hướng lên phía trên=====
    -
    =====hướng lên=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hướng lên=====
    ::[[upward]] [[compatibility]]
    ::[[upward]] [[compatibility]]
    ::sự tương thích hướng lên
    ::sự tương thích hướng lên
    Dòng 49: Dòng 41:
    ::[[upward]] [[reference]]
    ::[[upward]] [[reference]]
    ::tham chiếu hướng lên
    ::tham chiếu hướng lên
    -
    =====ngược lên=====
    +
    =====ngược lên=====
    ::[[upward]] [[borehole]]
    ::[[upward]] [[borehole]]
    ::lỗ khoan ngược lên
    ::lỗ khoan ngược lên
    ::[[upward]] [[pointing]] [[hole]]
    ::[[upward]] [[pointing]] [[hole]]
    ::lỗ khoan ngược lên đỉnh lò
    ::lỗ khoan ngược lên đỉnh lò
    -
    =====đi lên=====
    +
    =====đi lên=====
    -
    =====dưới lên=====
    +
    =====dưới lên=====
    ::[[upward]] [[compatibility]]
    ::[[upward]] [[compatibility]]
    ::tính tương thích dưới lên
    ::tính tương thích dưới lên
    Dòng 63: Dòng 55:
    ::[[upward]] [[current]] [[of]] [[air]]
    ::[[upward]] [[current]] [[of]] [[air]]
    ::luồng không khí từ dưới lên
    ::luồng không khí từ dưới lên
    -
    ::[[upward]] [[pressure]]
     
    -
    ::áp lực dưới lên
     
    ::[[upward]] [[pressure]]
    ::[[upward]] [[pressure]]
    ::áp lực từ dưới lên
    ::áp lực từ dưới lên
    Dòng 76: Dòng 66:
    ::sự hàn đứng từ dưới lên
    ::sự hàn đứng từ dưới lên
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adv. & adj.===
     
    - 
    -
    =====Adv. (also upwards) towards what is higher,superior, larger in amount, more important, or earlier.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.moving, extending, pointing, or leading upward.=====
     
    - 
    -
    =====Upwards ofmore than (found upwards of forty specimens). [OE upweard(es)(as UP, -WARD)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=upward upward] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=upward upward] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=upward upward] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[acclivous ]](sloping upward) , [[anabatic]] , [[ascending]] , [[ascensional]] , [[ascensive]] , [[assurgent]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[above]] , [[antrorse]] , [[ascending]] , [[greater]] , [[higher]] , [[lofty]] , [[skyward]] , [[uphill]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acclivity]] , [[assurgency]] , [[escalation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'ʌpwəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vận động đi lên
    Lên, hướng lên; đi lên
    an upward glance
    cái nhìn lên

    Phó từ (như) .upwards

    Lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn
    to look upward
    nhìn lên
    Hơn, trên
    children of five year and upward
    trẻ lên năm và trên năm tuổi
    upwards of
    nhiều hơn (một con số)
    upward of 50 people
    hơn 50 người

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hướng lên phía trên

    Kỹ thuật chung

    hướng lên
    upward compatibility
    sự tương thích hướng lên
    upward compatible
    tương thích hướng lên
    upward compenent
    thành phần hướng lên
    upward drilling
    sự khoan hướng lên
    upward flow
    dòng hướng lên
    upward reference
    tham chiếu hướng lên
    ngược lên
    upward borehole
    lỗ khoan ngược lên
    upward pointing hole
    lỗ khoan ngược lên đỉnh lò
    đi lên
    dưới lên
    upward compatibility
    tính tương thích dưới lên
    upward compatible
    tương thích dưới lên
    upward current of air
    luồng không khí từ dưới lên
    upward pressure
    áp lực từ dưới lên
    upward weld
    mối hàn từ dưới lên
    upward welding
    sự hàn (từ dưới) lên
    upward welding in inclined position
    sự hàn nghiêng từ dưới lên
    vertical upward welding
    sự hàn đứng từ dưới lên


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acclivous (sloping upward) , anabatic , ascending , ascensional , ascensive , assurgent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X