• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí===== =====Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua,...)
    Hiện nay (09:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wæg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 42: Dòng 36:
    =====Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)=====
    =====Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Wagged]]
     +
    *Ving: [[Wagging]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Wave, waggle, oscillate, fluctuate, sway, undulate,flutter, flap, flip, flicker, shake, vibrate, quiver, nod, rock,dance, wobble, bob, bobble, waver, Rare vellicate: Misty's tailwagged as I approached the house.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Wave, waggle, oscillation, fluctuation, sway,undulation, flutter, vellication, flap, flip, flicker, shake,vibration, quiver, nod, wobble, bobble, waver: The dying animalrecognized me and gave a feeble wag of her tail.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[a million laughs]] , [[card ]]* , [[clown]] , [[comedian]] , [[comic]] , [[cutup]] , [[droll ]]* , [[farceur]] , [[funny person]] , [[funster]] , [[humorist]] , [[jester ]]* , [[joker]] , [[jokester]] , [[kibitzer ]]* , [[kidder]] , [[life of the party]] , [[madcap ]]* , [[prankster]] , [[punster]] , [[quipster]] , [[show-off]] , [[trickster]] , [[wisecracker]] , [[wit]] , [[zany]] , [[funnyman]] , [[jester]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[bob]] , [[fish-tail]] , [[flutter]] , [[lash]] , [[move side to side]] , [[nod]] , [[oscillate]] , [[quiver]] , [[rock]] , [[shake]] , [[shimmy]] , [[stir]] , [[sway]] , [[swing]] , [[switch]] , [[twitch]] , [[vibrate]] , [[waggle]] , [[wave]] , [[card]] , [[clown]] , [[comedian]] , [[comic]] , [[humorist]] , [[jester]] , [[joker]] , [[jokester]] , [[move]] , [[prankster]] , [[waddle]] , [[wiggle]] , [[wigwag]] , [[wisecracker]] , [[wit]] , [[zany]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /wæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí
    Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
    a waft of perfume
    một mùi nước hoa thoang thoảng
    a waft of fragrance
    hương thơm phảng phất
    Cái vỗ cánh (chim)
    flag with a waft
    (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy

    Ngoại động từ

    Thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
    the evening breeze rose wafting in the scent of summer
    gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ
    (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
    to waft a kiss
    (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
    (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
    to waft one's look
    ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác

    Nội động từ

    Phấp phới
    to waft in the wind
    phất phới trước gió
    Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X