-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực===== =====Người diện sang, công tử bột=...)n (nha3m)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la=====+ + =====(thân mật) bạn già, bạn thân=====::[[old]] [[buck]]::[[old]] [[buck]]- ::(thân mật)bạn già,bạn thân+ - ===Động từ===+ =====Cái lờ (bắt lươn)=====+ + =====Chuyện ba hoa khoác lác=====+ + =====Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài=====+ + ===== tội, lỗi =====+ ::[[to]] [[pass]] [[the]] [[buck]] [[to]] [[somebody]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đổ tội cho người khác, hoặc khiến người khác chịu trách nhiệm cho việc của mình+ + ===== răng thỏ =====+ ::[[buck]] [[teeth]]+ ::[[buck]] [[toothed]] (tính từ)+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo=====+ + ===Nội Động từ========Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa)==========Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa)=====::[[to]] [[buck]] [[someone]] [[off]]::[[to]] [[buck]] [[someone]] [[off]]::nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)::nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)- ===Nội động từ===+ + ===== nhanh gấp rút=====::[[to]] [[buck]] [[up]]::[[to]] [[buck]] [[up]]::làm nhanh, làm gấp rút::làm nhanh, làm gấp rútDòng 30: Dòng 44: =====Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên==========Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 35: Dòng 50: ::[[to]] [[feel]] [[greatly]] [[bucked]] [[up]]::[[to]] [[feel]] [[greatly]] [[bucked]] [[up]]::cảm thấy hết sức phấn chấn::cảm thấy hết sức phấn chấn- ===Danh từ===- - =====Cái lờ (bắt lươn)=====- - =====Chuyện ba hoa khoác lác=====- - =====Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)=====- - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài=====- ===Nội động từ===- - =====Nói ba hoa, khoác lác=====- ::[[to]] [[pass]] [[the]] [[buck]] [[to]] [[somebody]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đổ trách nhiệm cho ai=====Lừa ai==========Lừa ai=====- ===Danh từ===- - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo=====- ===Ngoại động từ========Giặt; nấu (quần áo)==========Giặt; nấu (quần áo)=====- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====công nhân nghiền quặng=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hiệu ứng giảm=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công nhân nghiền quặng=====- =====bệ đỡ=====+ === Điện lạnh===+ =====hiệu ứng giảm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ đỡ=====- =====bệ đỡ máy cưa=====+ =====bệ đỡ máy cưa=====- =====khung cửa=====+ =====khung cửa=====''Giải thích EN'': [[The]] [[frame]] [[for]] [[a]] [[finished]] [[door]].''Giải thích EN'': [[The]] [[frame]] [[for]] [[a]] [[finished]] [[door]].Dòng 78: Dòng 73: ''Giải thích VN'': Khung của một cửa hoàn thiện.''Giải thích VN'': Khung của một cửa hoàn thiện.- =====giá đối=====+ =====giá đối=====- + - =====giá máy=====+ - + - =====giá nung=====+ - + - =====máy nghiền quặng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buck buck] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cái chống=====+ - =====cáigiáđỡ=====+ =====giá máy=====- =====đồng đô-la Mỹ=====+ =====giá nung=====- =====ống bắt lươn=====+ =====máy nghiền quặng=====+ === Kinh tế ===+ =====cái chống=====- ===Nguồn khác===+ =====cái giá đỡ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buck buck] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====đồng đô-la Mỹ=====- ===(6) n.===+ - =====Conversation; boastful talk.[Hindi buk buk]=====+ =====ống bắt lươn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bull]] , [[stag]]+ =====verb=====+ :[[bound]] , [[combat]] , [[contest]] , [[dislodge]] , [[dispute]] , [[duel]] , [[fight]] , [[jerk]] , [[jump]] , [[leap]] , [[oppose]] , [[prance]] , [[repel]] , [[start]] , [[throw]] , [[traverse]] , [[trip]] , [[unseat]] , [[vault]] , [[withstand]] , [[challenge]] , [[resist]]+ =====phrasal verb=====+ :[[cheer]] , [[hearten]] , [[nerve]] , [[perk up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ