• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đòi hỏi khắt khe===== ::a demanding job ::một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng ::a demanding [...)
    Hiện nay (09:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´ma:ndiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::[[a]] [[demanding]] [[employer]]
    ::[[a]] [[demanding]] [[employer]]
    ::một ông chủ khắt khe
    ::một ông chủ khắt khe
     +
    =====khó khăn, đòi hỏi phức tạp=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Difficult, hard, exigent, tough, exacting, trying,taxing: Edwards is a demanding boss. Diamond cutting isdemanding work.=====
    +
    :[[ambitious]] , [[backbreaker]] , [[bothersome]] , [[clamorous]] , [[critical]] , [[dictatorial]] , [[difficult]] , [[exacting]] , [[exhausting]] , [[exigent]] , [[fussy]] , [[grievous]] , [[hard]] , [[imperious]] , [[importunate]] , [[insistent]] , [[nagging]] , [[onerous]] , [[oppressive]] , [[pressing]] , [[querulous]] , [[strict]] , [[stringent]] , [[taxing]] , [[tough]] , [[troublesome]] , [[trying]] , [[wearing]] , [[weighty]] , [[arduous]] , [[backbreaking]] , [[effortful]] , [[formidable]] , [[heavy]] , [[laborious]] , [[rigorous]] , [[rough]] , [[severe]] , [[harsh]] , [[rigid]] , [[stern]] , [[unyielding]] , [[niggling]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Insistent, clamorous, urgent, nagging,persistent: Your demanding fans want another encore.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[easy]] , [[facile]] , [[trivial]] , [[unchallenging]] , [[undemanding]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /di´ma:ndiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi khắt khe
    a demanding job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
    a demanding employer
    một ông chủ khắt khe
    khó khăn, đòi hỏi phức tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X