-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´ma:ndiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: ::[[a]] [[demanding]] [[employer]]::[[a]] [[demanding]] [[employer]]::một ông chủ khắt khe::một ông chủ khắt khe+ =====khó khăn, đòi hỏi phức tạp=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Difficult,hard, exigent, tough,exacting, trying,taxing: Edwards is a demanding boss. Diamond cutting isdemanding work.=====+ :[[ambitious]] , [[backbreaker]] , [[bothersome]] , [[clamorous]] , [[critical]] , [[dictatorial]] , [[difficult]] , [[exacting]] , [[exhausting]] , [[exigent]] , [[fussy]] , [[grievous]] , [[hard]] , [[imperious]] , [[importunate]] , [[insistent]] , [[nagging]] , [[onerous]] , [[oppressive]] , [[pressing]] , [[querulous]] , [[strict]] , [[stringent]] , [[taxing]] , [[tough]] , [[troublesome]] , [[trying]] , [[wearing]] , [[weighty]] , [[arduous]] , [[backbreaking]] , [[effortful]] , [[formidable]] , [[heavy]] , [[laborious]] , [[rigorous]] , [[rough]] , [[severe]] , [[harsh]] , [[rigid]] , [[stern]] , [[unyielding]] , [[niggling]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Insistent, clamorous, urgent, nagging,persistent: Your demanding fans want another encore.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[easy]] , [[facile]] , [[trivial]] , [[unchallenging]] , [[undemanding]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambitious , backbreaker , bothersome , clamorous , critical , dictatorial , difficult , exacting , exhausting , exigent , fussy , grievous , hard , imperious , importunate , insistent , nagging , onerous , oppressive , pressing , querulous , strict , stringent , taxing , tough , troublesome , trying , wearing , weighty , arduous , backbreaking , effortful , formidable , heavy , laborious , rigorous , rough , severe , harsh , rigid , stern , unyielding , niggling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ