• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ (thường) động từ phãn thân=== =====Hạ mình===== ::to demean oneself so far as to do [[s...)
    Hiện nay (12:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´mi:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Ngoại động từ (thường) động từ phãn thân===
    +
    =====Ngoại động từ (thường) động từ phãn thân=====
    -
     
    +
    =====Hạ mình=====
    =====Hạ mình=====
    ::[[to]] [[demean]] [[oneself]] [[so]] [[far]] [[as]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[to]] [[demean]] [[oneself]] [[so]] [[far]] [[as]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::hạ mình đến mức làm việc gì
    ::hạ mình đến mức làm việc gì
    -
    ===Động từ phản thân===
    +
    =====Động từ phản thân=====
    -
     
    +
    =====Xử sự, cư xử, ăn ở=====
    =====Xử sự, cư xử, ăn ở=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    =====hình thái từ=====
     +
    *Ved: [[demeaned]]
     +
    *Ving: [[demeaning]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abase]] , [[bad-mouth ]]* , [[belittle]] , [[bemean]] , [[cast down]] , [[contemn]] , [[cut down to size]] , [[cut rate]] , [[debase]] , [[decry]] , [[degrade]] , [[derogate]] , [[descend]] , [[despise]] , [[detract]] , [[dis]] , [[disparage]] , [[dump on]] , [[knock down ]]* , [[lower]] , [[pan ]]* , [[poor-mouth]] , [[scorn]] , [[sink]] , [[stoop ]]* , [[acquit]] , [[bear]] , [[behave]] , [[carry]] , [[comport]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[humiliate]] , [[mortify]] , [[cheapen]] , [[downgrade]] , [[appearance]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[behavior]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[conduct]] , [[countenance]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[humble]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boost]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[upgrade]]

    Hiện nay

    /di´mi:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thường) động từ phãn thân
    Hạ mình
    to demean oneself so far as to do something
    hạ mình đến mức làm việc gì
    Động từ phản thân
    Xử sự, cư xử, ăn ở
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X