• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới===== ::[[...)
    Hiện nay (17:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈprɪstin , prɪˈstin , ˈprɪstaɪn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 17: Dòng 9:
    ::đất được phủ một lớp tuyết mới
    ::đất được phủ một lớp tuyết mới
    -
    =====(thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưai=====
    +
    =====(thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưa=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Original, primal, basic, primeval or Brit alsoprimaeval, primitive, primordial, earliest, first, initial: Itis impractical to try to return the world to what some regard asits pristine purity. 2 uncorrupted, pure, unsullied, undefiled,virginal, virgin, chaste, untouched, unspoiled, unpolluted,untarnished, spotless, immaculate, natural: One must travel fartoday to experience the pristine beauty of nature. The car wasin pristine condition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In its original condition; unspoilt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disp. spotless;fresh as if new.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ancient, primitive. [L pristinus former]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pristine pristine] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pristine pristine] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[earliest]] , [[early]] , [[first]] , [[immaculate]] , [[intact]] , [[natural]] , [[original]] , [[primal]] , [[purified]] , [[refined]] , [[sanitary]] , [[snowy]] , [[spotless]] , [[stainless]] , [[sterile]] , [[sterilized]] , [[taintless]] , [[unadulterated]] , [[uncorrupted]] , [[undebased]] , [[unpolluted]] , [[unsoiled]] , [[unspotted]] , [[unstained]] , [[unsullied]] , [[untainted]] , [[untarnished]] , [[untouched]] , [[virginal]] , [[wholesome]] , [[clean]] , [[fresh]] , [[new]] , [[primitive]] , [[pure]] , [[unspoiled]] , [[untrod]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈprɪstin , prɪˈstin , ˈprɪstaɪn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới
    in pristine condition
    mới tinh khôi
    the ground was covered in a pristine layer of snow
    đất được phủ một lớp tuyết mới
    (thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X