• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý===== ===Ngoại động từ=== =====Lôi kéo vào, làm vư...)
    Hiện nay (05:46, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´implikeit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[Implicated]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====kéo theo=====
    +
    =====(toán logic ) kéo theo=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====kéo theo=====
    -
    ===V.===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Involve, include, associate, embroil, ensnare, entrap,enmesh, entangle: Don't implicate me in your hare-brainedschemes!=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accuse]] , [[affect]] , [[associate]] , [[blame]] , [[charge]] , [[cite]] , [[compromise]] , [[concern]] , [[connect]] , [[embroil]] , [[entangle]] , [[frame]] , [[hint]] , [[impute]] , [[include]] , [[incriminate]] , [[inculpate]] , [[insinuate]] , [[lay at one]]’s door , [[link]] , [[mean]] , [[mire]] , [[name]] , [[pin on]] , [[point finger at]] , [[relate]] , [[stigmatize]] , [[suggest]] , [[tangle ]]* , [[catch up]] , [[embrangle]] , [[mix up]] , [[suck]] , [[criminate]] , [[imply]] , [[involve]]
    -
    =====Incriminate, inculpate, connect, involve, associate,suspect, concern: Wasn't he implicated in that fraud case lastyear?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[defend]] , [[pardon]] , [[support]]
    -
    ===V. & n.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by in) show (a person) to beconcerned or involved (in a charge, crime, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpassive; often foll. by in) be affected or involved.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lead toas a consequence or inference.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a thing implied.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Implicative adj. implicatively adv. [L implicatus past part.of implicare (as IN-(2), plicare, plicat- or plicit- fold)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=implicate implicate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=implicate implicate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=implicate implicate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´implikeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý

    Ngoại động từ

    Lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
    to be implicated in a crime
    có dính líu vào tội ác
    Ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
    silence implicates consent
    im lặng là ngụ ý bằng lòng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) kéo theo

    Kỹ thuật chung

    kéo theo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    defend , pardon , support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X