-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Màn, rèm, trướng===== =====Sự xếp nếp (quần áo, màn...)===== ===Ngoại động từ=== =...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dreip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Chemàm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng=====+ =====Che màn, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng==========Xếp nếp (quần áo, màn treo)==========Xếp nếp (quần áo, màn treo)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Hang, festoon, swathe, deck, array, bedeck, adorn,ornament, decorate: The coffin was draped with the nationalflag.=====- - =====N.=====- - =====Drapery, curtain; hanging, tapestry: The drapes matchneither the carpet nor the wallpaper.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.tr.=====- - =====Hang, cover loosely, or adorn with clothetc.=====- - =====Arrange (clothes or hangings) carefully in folds.=====- - =====N.1 (often in pl.) a curtain or drapery.=====- - =====A piece of drapery.=====- - =====The way in which a garment or fabric hangs. [ME f. OF draper f.drap f. LL drappus cloth]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=drape drape] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=drape&submit=Search drape] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drape drape] :Corporateinformation+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[array]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[cover]] , [[dangle]] , [[display]] , [[don]] , [[dress]] , [[droop]] , [[drop]] , [[enclose]] , [[enswathe]] , [[envelop]] , [[enwrap]] , [[fold]] , [[hang]] , [[lean over]] , [[let fall]] , [[line]] , [[model]] , [[roll]] , [[sprawl]] , [[spread]] , [[spread-eagle]] , [[suspend]] , [[swathe]] , [[wrap]] , [[mantle]] , [[robe]] , [[loll]] , [[straddle]] , [[adorn]] , [[curtain]] , [[deck]] , [[shroud]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[undrape]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- array , cloak , clothe , cover , dangle , display , don , dress , droop , drop , enclose , enswathe , envelop , enwrap , fold , hang , lean over , let fall , line , model , roll , sprawl , spread , spread-eagle , suspend , swathe , wrap , mantle , robe , loll , straddle , adorn , curtain , deck , shroud
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ