• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa tiệc, yến tiệc===== =====Ngày lễ, ngày hội hè===== =====(nghĩa bóng) sự hứng th...)
    Hiện nay (11:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fi:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    ::[[to]] [[feast]] [[one's]] [[eyes]] [[on]] [[a]] [[lovely]] [[view]]
    ::[[to]] [[feast]] [[one's]] [[eyes]] [[on]] [[a]] [[lovely]] [[view]]
    ::say mê ngắm cảnh đẹp
    ::say mê ngắm cảnh đẹp
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[feasted]]
     +
    * Ving:[[feasting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Banquet, (lavish) dinner, (sumptuous) repast, (Lucullan orEpicurean) treat, Colloq spread, Brit beanfeast; Slang blow-out,Brit beano: Dinner at Patrick's is no mere meal - it is afeast.=====
     
    - 
    -
    =====Observance, celebration, rite, ritual, solemnization,commemoration, memorialization, anniversary, birthday, jubilee,feast-day, festival, fˆte, holy day, holiday, red-letter day,occasion, event, gala: Church calendars list both movable andimmovable feasts.=====
     
    - 
    -
    =====Treat, delight, pleasure, gratification:Seeing you again was a feast for the eyes.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Dine, wine (and dine), fare well or sumptuously,(over)indulge, gorge (oneself), gormandize, eat one's fill: Wefeasted on roast turkey with all the trimmings.=====
     
    - 
    -
    =====Entertain,feed, wine and dine, treat, regale: Visitors to Arthur's courtwere feasted with the finest viands available. 6 delight,gratify, please, cheer, gladden: Ali Baba feasted his eyes onthe vast treasure in the cave.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A large or sumptuous meal.=====
     
    - 
    -
    =====A gratificationto the senses or mind.=====
     
    - 
    -
    =====A an annual religious celebration. ba day dedicated to a particular saint.=====
     
    - 
    -
    =====An annual villagefestival.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. partake of a feast; eat and drinksumptuously.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. a regale. b pass (time) in feasting.=====
     
    - 
    -
    =====Feaster n. [ME f. OF feste, fester f. Lfestus joyous]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feast feast] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[barbecue]] , [[big feed]] , [[blow ]]* , [[blowout ]]* , [[carnival]] , [[carousal]] , [[clambake]] , [[dinner]] , [[entertainment]] , [[fest]] , [[festival]] , [[festivity]] , [[fete]] , [[fiesta]] , [[gala]] , [[jollification]] , [[merrymaking]] , [[picnic]] , [[refreshment]] , [[regale]] , [[repast]] , [[spread]] , [[treat]] , [[wassail]] , [[banquet]] , [[junket]] , [[celebration]] , [[conviviality]] , [[feasting]] , [[festivity]]. associatedwords: convivial , [[holiday]] , [[last supper]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[banquet]] , [[dine]] , [[eat sumptuously]] , [[entertain]] , [[gorge]] , [[gormandize]] , [[indulge]] , [[overindulge]] , [[regale]] , [[stuff]] , [[stuff one]]’s face , [[treat]] , [[wine and dine ]]* , [[carnival]] , [[celebration]] , [[delight]] , [[dinner]] , [[eat]] , [[festival]] , [[fete]] , [[fiesta]] , [[gala]] , [[gratify]] , [[holiday]] , [[junket]] , [[luau]] , [[meal]] , [[repast]] , [[spread]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[devour]] , [[eat up]] , [[relish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abstain]] , [[fast]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fi:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa tiệc, yến tiệc
    Ngày lễ, ngày hội hè
    (nghĩa bóng) sự hứng thú
    a feast of reason
    cuộc nói chuyện hứng thú

    Nội động từ

    Dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
    to feast away
    tiệc tùng phủ phê
    to feast away the night
    tiệc tùng thâu đêm suốt sáng

    Ngoại động từ

    Thết tiệc, chiêu đãi, khoản đãi
    Làm cho say mê, làm cho thích thú
    to feast one's eyes on a lovely view
    say mê ngắm cảnh đẹp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X