• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại===== ::a rehearsal of what he [[...)
    Hiện nay (06:34, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'hə:səl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)
    ::dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Practice, exercise, dry run, drill, run-through,read-through, dress rehearsal, Technical undress rehearsal: Isthere a rehearsal of the school play scheduled for tonight?=====
     
    - 
    -
    =====Narration, recounting, relation, recital, telling, description,enumeration, account, repetition, repeat: Do we have to listento yet another rehearsal of your great-uncle''s exploits in thewar?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====The act or an instance of rehearsing.=====
     
    - 
    -
    =====A trialperformance or practice of a play, recital, etc.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rehearsal rehearsal] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[call]] , [[description]] , [[drill]] , [[dry run ]]* , [[experiment]] , [[going-over]] , [[practice]] , [[practice session]] , [[prep]] , [[reading]] , [[readying]] , [[recital]] , [[recitation]] , [[recounting]] , [[rehearsing]] , [[relation]] , [[retelling]] , [[run-through]] , [[shakedown ]]* , [[test flight]] , [[trial balloon ]]* , [[trial performance]] , [[tryout]] , [[workout]] , [[exercise]] , [[study]] , [[training]] , [[dry run]] , [[trial run]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cold turkey]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ri'hə:səl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại
    a rehearsal of what he would say
    sự nhẩm lại những gì nó sẽ nói
    Sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
    put a play into rehearsal
    đưa một vở kịch ra diễn tập
    Tập diễn một vở ôpêra..
    have a dress rehearsal
    dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X