-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sʌbə:b</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 9: ::khu vực ngoại ô::khu vực ngoại ô- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khu ngoại thành=====+ - =====ven=====+ === Xây dựng===+ =====khu ngoại thành=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====ven=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ngoại ô=====+ =====ngoại ô=====''Giải thích EN'': [[A]] [[smaller]] [[community]], [[usually]] [[mainly]] [[residential]], [[that]] [[lies]] [[adjacent]] [[to]] [[or]] [[at]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[major]] [[city]] [[or]] [[town]].''Giải thích EN'': [[A]] [[smaller]] [[community]], [[usually]] [[mainly]] [[residential]], [[that]] [[lies]] [[adjacent]] [[to]] [[or]] [[at]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[major]] [[city]] [[or]] [[town]].Dòng 28: Dòng 22: ''Giải thích VN'': Một khu dân cư nhỏ hơn, chủ yếu là nhà ở, nằm kế cận hay ở rìa một thành phố hay thị trấn lớn.''Giải thích VN'': Một khu dân cư nhỏ hơn, chủ yếu là nhà ở, nằm kế cận hay ở rìa một thành phố hay thị trấn lớn.- =====ngoại thành=====+ =====ngoại thành=====- =====ngoại thị=====+ =====ngoại thị=====+ === Kinh tế ===+ =====ngoại ô=====- ==Kinh tế==+ =====ngoại thành=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====ngoại ô=====+ =====noun=====- + :[[bedroom community]] , [[burb]] , [[country]] , [[countryside]] , [[environs]] , [[fringe]] , [[hamlet]] , [[hinterland]] , [[outlying area]] , [[outpost]] , [[outskirts]] , [[precinct]] , [[purlieu]] , [[residential area]] , [[slub]] , [[suburbia]] , [[village]] , [[edge]] , [[outskirt]] , [[faubourg]] , [[precincts]]- =====ngoại thành=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ===Nguồn khác===+ :[[center]] , [[metropolis]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=suburb suburb] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An outlying district of a city, esp. residential.[ME f. OFsuburbe or L suburbium (as SUB-,urbs urbis city)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedroom community , burb , country , countryside , environs , fringe , hamlet , hinterland , outlying area , outpost , outskirts , precinct , purlieu , residential area , slub , suburbia , village , edge , outskirt , faubourg , precincts
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ