• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hơn, vượt, trội hơn===== ::It will be hard to surpass this very high score ::...)
    Hiện nay (13:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sә'pa:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::xẽ khó mà vượt qua được số điểm rất cao này
    ::xẽ khó mà vượt qua được số điểm rất cao này
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Surpassed]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Surpassing]]
    -
    =====Exceed, excel, go or pass beyond, outdo, beat, worst,better, best, outstrip, outdistance, outperform, outclass,outshine, eclipse, overshadow, top, cap, transcend, prevailover, leave behind: He easily surpassed the statesmen of histime.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Outdo, be greater or better than.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as surpassingadj.) pre-eminent, matchless (of surpassing intelligence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Surpassingly adv. [F surpasser (as SUR-(1), PASS(1))]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surpass surpass] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[best]] , [[better]] , [[cap]] , [[eclipse]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[go beyond]] , [[go one better]] , [[improve upon]] , [[outdistance]] , [[outgo]] , [[outmatch]] , [[outpace]] , [[outperform]] , [[outrank]] , [[outrival]] , [[outrun]] , [[outshine]] , [[outstep]] , [[outstrip]] , [[outweigh]] , [[override]] , [[overshadow]] , [[overstep]] , [[pass]] , [[put to shame]] , [[rank ]]* , [[surmount]] , [[top]] , [[tower]] , [[tower above]] , [[transcend]] , [[trump ]]* , [[overreach]] , [[overrun]] , [[outdo]] , [[outclass]] , [[outlive]] , [[outreach]] , [[preponderate]] , [[trump]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fail]] , [[fall behind]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sә'pa:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hơn, vượt, trội hơn
    It will be hard to surpass this very high score
    xẽ khó mà vượt qua được số điểm rất cao này

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X