• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu===== =====Căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào đó===== ::falling [[sickness...)
    Hiện nay (10:46, ngày 26 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsɪk.nəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa=====
    =====Cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bệnh say máy bay, bệnh khí áp=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bệnh say máy bay, bệnh khí áp=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====bệnh=====
    +
    =====bệnh=====
    ::[[african]] [[sleeping]] [[sickness]]
    ::[[african]] [[sleeping]] [[sickness]]
    ::bệnh buồn ngủ nhiệt đới
    ::bệnh buồn ngủ nhiệt đới
    Dòng 38: Dòng 30:
    ::[[sickness]] [[insurance]]
    ::[[sickness]] [[insurance]]
    ::bảo hiểm bệnh tật
    ::bảo hiểm bệnh tật
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sickness sickness] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affection]] , [[affliction]] , [[ailment]] , [[bug ]]* , [[complaint]] , [[condition]] , [[disease]] , [[diseasedness]] , [[disorder]] , [[ill]] , [[ill health]] , [[illness]] , [[indisposition]] , [[infirmity]] , [[malady]] , [[nausea]] , [[queasiness]] , [[syndrome]] , [[unhealth]] , [[unhealthfulness]] , [[unwellness]] , [[bout]] , [[clinic]] , [[convalescence]] , [[convalescent]] , [[decumbiture]] , [[disease]]. associatedwords: morbidity , [[distemper]] , [[insanity]] , [[invalidism]] , [[malaise]] , [[malinger]] , [[malingerer]] , [[malingery]] , [[morbidity]] , [[morbific]] , [[relapse]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[good health]] , [[health]] , [[wholesomeness]]
    -
    =====The state of being ill; disease.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A specified disease(sleeping sickness).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vomiting or a tendency to vomit.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈsɪk.nəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu
    Căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào đó
    falling sickness
    (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
    sleeping sickness
    bệnh hay buồn ngủ
    Cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh say máy bay, bệnh khí áp

    Kinh tế

    bệnh
    african sleeping sickness
    bệnh buồn ngủ nhiệt đới
    blue sickness
    bệnh xanh
    sickness and accident insurance
    bảo hiểm bệnh tật và tai nạn
    sickness benefit
    tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnh
    sickness insurance
    bảo hiểm bệnh tật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X