• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .throve, .thriven; .thrived=== =====Thịnh vượng, phát đạt===== ::an enterprise [[can't]...)
    Hiện nay (12:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θraiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::[[children]] [[thrive]] [[on]] [[fresh]] [[air]] [[and]] [[good]] [[food]]
    ::[[children]] [[thrive]] [[on]] [[fresh]] [[air]] [[and]] [[good]] [[food]]
    ::trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt
    ::trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[thrived]]/[[throve]]
     +
    * PP : [[thrived]]/[[thriven]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phát đạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát đạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thịnh vượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Succeed, prosper, boom, advance, flourish, grow, bloom,burgeon, develop, wax, increase, fructify, ripen: They thrivedin the invigorating mountain air.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past throve or thrived; past part. thriven orthrived) 1 prosper or flourish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grow rich.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a child,animal, or plant) grow vigorously. [ME f. ON thr¡fask refl. ofthr¡fa grasp]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====phát đạt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phát đạt=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thrive thrive] : National Weather Service
    +
    =====thịnh vượng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thrive thrive] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[arrive]] , [[batten]] , [[bear fruit]] , [[bloom]] , [[blossom]] , [[boom]] , [[burgeon]] , [[develop]] , [[flourish]] , [[get ahead ]]* , [[get fat]] , [[get on ]]* , [[get places]] , [[get there]] , [[grow]] , [[grow rich]] , [[increase]] , [[make a go]] , [[mushroom ]]* , [[progress]] , [[prosper]] , [[radiate]] , [[rise]] , [[score ]]* , [[shine]] , [[shoot up]] , [[succeed]] , [[turn out well]] , [[wax]] , [[go]] , [[improve]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[decline]] , [[fail]] , [[languish]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /θraiv/

    Thông dụng

    Nội động từ .throve, .thriven; .thrived

    Thịnh vượng, phát đạt
    an enterprise can't thrive without good management
    quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
    Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
    children thrive on fresh air and good food
    trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phát đạt

    Kinh tế

    phát đạt
    thịnh vượng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    decline , fail , languish , lose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X