• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều===== =====(thông tục) thú vị, vui thú, thích t...)
    Hiện nay (07:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''<font color="red">ˈlʌvli</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đáng yêu=====
    +
    =====đáng yêu=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Good-looking, pretty, handsome, attractive, comely,fair, fetching, engaging, captivating, alluring, enticing,bewitching, ravishing, gorgeous, beautiful, beauteous,pulchritudinous: Larry has two lovely daughters. The house hasa lovely view of Lake Windermere. 2 satisfying, satisfactory,agreeable, enjoyable, gratifying, nice, pleasing, pleasant,pleasurable, engaging, delightful: What a lovely way to spendan evening!=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (lovelier, loveliest) 1 exquisitelybeautiful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. pleasing, delightful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies)colloq. a pretty woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lovely and colloq. delightfully(lovely and warm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lovelily adv. loveliness n. [OE luflic(as LOVE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lovely lovely] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lovely lovely] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[admirable]] , [[adorable]] , [[alluring]] , [[amiable]] , [[attractive]] , [[beauteous]] , [[bewitching]] , [[captivating]] , [[comely]] , [[dainty]] , [[delectable]] , [[delicate]] , [[delicious]] , [[delightful]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[enjoyable]] , [[exquisite]] , [[fair]] , [[good-looking]] , [[gorgeous]] , [[graceful]] , [[gratifying]] , [[handsome]] , [[knockout]] , [[lovesome]] , [[nice]] , [[picture]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[pretty]] , [[pulchritudinous]] , [[rare]] , [[scrumptious]] , [[splendid]] , [[stunning]] , [[sweet]] , [[winning]] , [[enticing]] , [[fascinating]] , [[fetching]] , [[glamorous]] , [[prepossessing]] , [[taking]] , [[tempting]] , [[winsome]] , [[ravishing]] , [[sightly]] , [[angelic]] , [[beautiful]] , [[charming]] , [[cute]] , [[ideal]] , [[irresistible]] , [[tender]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[belle]] , [[stunner]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[awful]] , [[disagreeable]] , [[drab]] , [[homely]] , [[ugly]] , [[unlovely]] , [[unsightly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /ˈlʌvli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều
    (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đáng yêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X