-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə't∫i:v</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đạt được, giành được=====+ =====Đạt được, giành được (thành quả)=====::[[to]] [[achieve]] [[one's]] [[purpose]] ([[aim]])::[[to]] [[achieve]] [[one's]] [[purpose]] ([[aim]])::đạt mục đích::đạt mục đíchDòng 21: Dòng 14: ::giành được những chiến thắng lớn::giành được những chiến thắng lớn- =====Hoàn thành, thực hiện=====+ =====Hoàn thành, thực hiện xong (mục tiêu)=====::[[to]] [[achieve]] [[a]] [[great]] [[work]]::[[to]] [[achieve]] [[a]] [[great]] [[work]]::hoàn thành một công trình lớn::hoàn thành một công trình lớnDòng 27: Dòng 20: ::hoàn thành nhiệm vụ::hoàn thành nhiệm vụ- ==Kỹ thuật chung==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ * V_ed : [[achieved]]- =====đạt được=====+ * V_ing : [[achieving]]- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đạt được=====+ - + - =====hoàn thành=====+ - + - =====thực hiện=====+ - + - === Nguồn khác===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=achieve achieve]: Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Accomplish, carry out, execute, succeed in, complete,fulfil, bring off or about; realize, effect:When the fundreaches its goal, we shall have achieved our purpose.=====+ - + - =====Accomplish, attain, reach, gain, get, acquire, win, obtain: Sheachieved her ends by cheating and conniving.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====A reach or attain by effort (achieved victory). bacquire, gain, earn (achieved notoriety).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Accomplish or carryout (a feat or task).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đạt được=====+ === Kinh tế ===+ =====đạt được=====- =====Absol. be successful; attain a desiredlevel of performance.=====+ =====hoàn thành=====- =====Achievable adj. achiever n.[ME f. OFachever f. a chieftoa head]=====+ =====thực hiện=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accomplish]] , [[acquire]] , [[actualize]] , [[attain]] , [[bring about]] , [[bring off ]]* , [[bring to pass]] , [[cap]] , [[carry out]] , [[carry through]] , [[close]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[deliver]] , [[discharge]] , [[dispatch]] , [[do]] , [[earn]] , [[earn wings]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[enact]] , [[end]] , [[execute]] , [[finish]] , [[follow through]] , [[fulfill]] , [[gain]] , [[get]] , [[get done]] , [[manage]] , [[negotiate]] , [[obtain]] , [[perfect]] , [[perform]] , [[procure]] , [[produce]] , [[rack up ]]* , [[reach]] , [[realize]] , [[resolve]] , [[score]] , [[seal]] , [[see through]] , [[settle]] , [[sign]] , [[solve]] , [[win]] , [[wind up]] , [[work out]] , [[succeed]] , [[triumph]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[fail]] , [[lose]] , [[miss]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , acquire , actualize , attain , bring about , bring off * , bring to pass , cap , carry out , carry through , close , complete , conclude , consummate , deliver , discharge , dispatch , do , earn , earn wings , effect , effectuate , enact , end , execute , finish , follow through , fulfill , gain , get , get done , manage , negotiate , obtain , perfect , perform , procure , produce , rack up * , reach , realize , resolve , score , seal , see through , settle , sign , solve , win , wind up , work out , succeed , triumph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
