-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´læsəreit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: ::[[to]] [[lacerate]] [[the]] [[heart]]::[[to]] [[lacerate]] [[the]] [[heart]]::làm đau lòng::làm đau lòng+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[lacerated]]+ * V_ing:[[lacerating]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ - + - =====Gash, cut, slash, tear, rip, claw, mangle; wound, rend,hurt: My feet were lacerated by the sharp stones. She suffereda lacerating attack from him for forgetting to pass on themessage.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Mangle or tear (esp. flesh or tissue).=====+ - =====Distress orcause pain to (the feelings, the heart,etc.).=====+ === Xây dựng===+ =====xé, xé rách=====- =====Lacerable adj.laceration n. [L lacerare f. lacer torn]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[claw]] , [[gash]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[jag]] , [[lance]] , [[maim]] , [[mangle]] , [[mutilate]] , [[puncture]] , [[rend]] , [[rip]] , [[score]] , [[serrate]] , [[slash]] , [[stab]] , [[torment]] , [[torture]] , [[cut]] , [[distress]] , [[harrow]] , [[harry]] , [[knife]] , [[laniate]] , [[pierce]] , [[slice]] , [[slit]] , [[tear]] , [[wound]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ