-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ /'''<font color="red">ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl</font>'''/==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 23: =====(nghĩa bóng) người mất trí; người sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu==========(nghĩa bóng) người mất trí; người sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu=====- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rau=====+ - =====raucải=====+ === Thực phẩm===+ =====rau=====- ==Y học==+ =====rau cải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====thuộc thực vật=====+ =====thuộc thực vật=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====thực vật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thực vật=====+ ::[[vegetable]] [[acid]]::[[vegetable]] [[acid]]::axit thực vật::axit thực vậtDòng 85: Dòng 77: ::[[vegetable]] [[wool]]::[[vegetable]] [[wool]]::len thực vật::len thực vật- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====rau=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====rau=====+ =====noun=====- + :[[edible]] , [[green]] , [[greens]] , [[herb]] , [[herbaceous plant]] , [[legume]] , [[produce]] , [[root]] , [[salad]] , [[truck]] , [[yellow]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vegetable vegetable] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Bot. any of various plants,esp. a herbaceousplant used wholly or partly for food,e.g. a cabbage,potato,turnip,or bean.=====+ - + - =====Colloq. a a person who is incapable ofnormal intellectual activity,esp. through brain injury etc. ba person lacking in animation or living a monotonous life.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of,derived from,relating to,or comprising plants orplant life,esp. as distinct from animal life or mineralsubstances.=====+ - + - =====Of or relating to vegetables as food.=====+ - + - =====Aunresponsive to stimulus (vegetable behaviour). b uneventful,monotonous (a vegetable existence).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
/ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/Thông dụng
Tính từ
(thực vật học) (thuộc) thực vật
- vegetable kingdom
- giới thực vật
- vegetable physiology
- sinh lý thực vật
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thực vật
- vegetable acid
- axit thực vật
- vegetable albumin
- anbumin thực vật
- vegetable black
- cacbon đen thực vật
- vegetable blanket
- lớp thảm thực vật
- vegetable butter
- mỡ thực vật
- vegetable cell
- tế bào thực vật
- vegetable chemistry
- hóa học thực vật
- vegetable drying oil
- dầu thực vật làm khô
- vegetable earth
- đất thực vật
- vegetable fat
- mỡ thực vật
- vegetable fertilizer
- phân bón thực vật
- vegetable fiber
- sơ thực vật
- vegetable ivory
- loại thực vật bằng ngà
- vegetable matter
- lớp phủ thực vật
- vegetable oil
- dầu thực vật
- vegetable parchment
- giấy da thực vật
- vegetable poison
- chất độc thực vật
- vegetable remain
- di tích thực vật
- vegetable silk
- sợi thực vật
- vegetable tanning
- sự thuộc chất chiết thực vật
- vegetable wax
- sáp thực vật
- vegetable wool
- len thực vật
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ