• (Khác biệt giữa các bản)
    ((hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo)
    Hiện nay (12:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mʊər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    * V-ed: [[moored]]
    * V-ed: [[moored]]
     +
    * Ving : [[mooring]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bỏ neo=====
    +
    -
    =====buộc (tàu)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bỏ neo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====buộc (tàu)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buộc chặt=====
    +
    =====buộc chặt=====
    -
    =====buộc tàu=====
    +
    =====buộc tàu=====
    -
    =====buộc, bỏ neo=====
    +
    =====buộc, bỏ neo=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[fix]] [[into]] [[place]] [[a]] [[vessel]] [[or]] [[flight]] [[vehicle]], [[using]] [[cables]], [[buoys]], [[anchors]], [[or]] [[chains]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[fix]] [[into]] [[place]] [[a]] [[vessel]] [[or]] [[flight]] [[vehicle]], [[using]] [[cables]], [[buoys]], [[anchors]], [[or]] [[chains]].
    Dòng 38: Dòng 31:
    ''Giải thích VN'': Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.
    ''Giải thích VN'': Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.
    -
    =====đầm lầy=====
    +
    =====đầm lầy=====
    -
     
    +
    -
    =====bãi than bùn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heath, moorland, wasteland, No. Eng. and Scots fell: Thepolice pursued the escaped prisoner across the moor, but theylost him.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A member of a Muslim people of mixed Berber and Arabdescent, inhabiting NW Africa. [ME f. OF More f. L Maurus f. GkMauros inhabitant of Mauretania, a region of N. Africa]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moor moor] : Corporateinformation
    +
    =====bãi than bùn=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=moor moor] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[berth]] , [[catch]] , [[chain]] , [[dock]] , [[fix]] , [[lash]] , [[make fast]] , [[picket]] , [[secure]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[affix]] , [[clip]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fasten]] , [[anchor]] , [[heath]] , [[wasteland]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[loose]] , [[push off]] , [[unhitch]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /mʊər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Moor người Ma-rốc
    Truông, đồng hoang

    Ngoại động từ

    (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bỏ neo
    buộc (tàu)

    Kỹ thuật chung

    buộc chặt
    buộc tàu
    buộc, bỏ neo

    Giải thích EN: To fix into place a vessel or flight vehicle, using cables, buoys, anchors, or chains.

    Giải thích VN: Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.

    đầm lầy
    bãi than bùn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X