-
(Khác biệt giữa các bản)(→(kỹ thuật) trục xe)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">æksl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: *N-s:[[axles]]*N-s:[[axles]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====vi sai (cầu xe)=====+ =====trục=====- == Xây dựng==+ ::[[instantaneous]] [[axle]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::trục tức thời- =====suốt trải dây=====+ - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thân cột=====- =====trục bánh xe=====+ === Ô tô===+ =====vi sai (cầu xe)=====+ === Xây dựng===+ =====suốt trải dây=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thân cột=====+ + =====trục bánh xe=====::[[axle]] [[load]]::[[axle]] [[load]]::tải trọng trục bánh xe::tải trọng trục bánh xeDòng 54: Dòng 50: ::[[tubular]] [[axle]]::[[tubular]] [[axle]]::trục bánh xe dạng ống::trục bánh xe dạng ống- =====trụ=====+ =====trụ=====- + ===Địa chất===- ==Oxford==+ =====trục xe=====- ===N.===+ - + - =====A rod or spindle (either fixed or rotating) on which a wheelor group of wheels is fixed. [orig. axle-tree f. ME axel-tref. ON ”xull-tr‚]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=axle axle] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axle axle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=axle axle]:Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[arbor]] , [[axis]] , [[gudgeon]] , [[mandrel]] , [[pin]] , [[pivot]] , [[pole]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[spindle]] , [[stalk]] , [[stem]] , [[support]] , [[axletree]] , [[spindle ]](of a wheel) , [[wheel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trục bánh xe
- axle load
- tải trọng trục bánh xe
- axle spindle
- đầu trục bánh xe
- front axle
- trục bánh xe trước
- rear axle shaft
- trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động)
- roller axle
- trục bánh xe lăn
- shovel axle
- trục bánh xe máy xúc
- single-axle
- một trục (bánh xe)
- single-axle trailer
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- steering axle
- trục bánh xe dẫn hướng
- straight axle
- trục bánh xe thẳng
- trailing axle
- trục bánh xe rơmoóc
- trailing axle
- trục bánh xe xe rơmooc
- tubular axle
- trục bánh xe dạng ống
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ