-
(Khác biệt giữa các bản)(→Euclid's postulate)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pɔstju¸leit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====(tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y==========(tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y=====- =====( + [[for]]) đặt điều kiện cho, quy định (cái gì)=====+ =====(+ [[for]]) đặt điều kiện cho, quy định (cái gì)=====- ::danhtừ+ ===Danh từ========(toán học) định đề==========(toán học) định đề=====Dòng 30: Dòng 23: =====Nguyên lý cơ bản; điều được thừa nhận (có cơ sở lập luận, có cơ sở tính toán)==========Nguyên lý cơ bản; điều được thừa nhận (có cơ sở lập luận, có cơ sở tính toán)=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cho rằng=====- =====định đề=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tiên đề=====+ + ::[[postulate]] [[of]] [[completeness]]+ ::tiêu đề tính đầy đủ+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====cho rằng=====+ + =====định đề=====::[[isotropy]] [[postulate]]::[[isotropy]] [[postulate]]::định đề đẳng hướng::định đề đẳng hướng::[[plasticity]] [[postulate]]::[[plasticity]] [[postulate]]::định đề tính dẻo::định đề tính dẻo- =====giả thiết=====+ =====giả thiết=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V. & n.===+ =====verb=====- + :[[advance]] , [[affirm]] , [[assert]] , [[assume]] , [[aver]] , [[estimate]] , [[guess]] , [[hypothesize]] , [[posit]] , [[predicate]] , [[premise]] , [[presuppose]] , [[propose]] , [[put forward]] , [[speculate]] , [[suppose]] , [[take for granted]] , [[theorize]] , [[presume]] , [[assumption]] , [[axiom]] , [[claim]] , [[demand]] , [[element]] , [[hypothesis]] , [[principle]] , [[require]]- =====V.tr.=====+ =====noun=====- + :[[postulation]] , [[premise]] , [[presupposition]] , [[supposition]] , [[theory]] , [[thesis]]- =====(often foll. by that + clause)assumeas anecessary condition,esp. as a basis for reasoning;takeforgranted.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Claim.=====+ :[[calculate]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(in ecclesiastical law) nominate or electto a higher rank.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====N.=====+ - + - =====A thing postulated.=====+ - + - =====A fundamentalprerequisite or condition.=====+ - + - =====Math. an assumption used as abasis for mathematical reasoning.=====+ - + - =====Postulation n.[Lpostulare postulat- demand]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=postulate postulate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , affirm , assert , assume , aver , estimate , guess , hypothesize , posit , predicate , premise , presuppose , propose , put forward , speculate , suppose , take for granted , theorize , presume , assumption , axiom , claim , demand , element , hypothesis , principle , require
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ