• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:18, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'flekt</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">di'flekt</font>'''/ =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống=====
    =====(kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[deflecting]]
     +
    *V-ed: [[deflected]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cong xuống=====
    +
    =====lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ=====
    -
     
    +
    -
    =====làm võng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khúc xạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dòng chảy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm lệch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm xiên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lệch=====
    +
    -
    =====uốn cong=====
     
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====cong xuống=====
    -
    =====Avert, turn away or aside, deviate, change, swerve, switch,divert, shy, veer, sidetrack; fend off: The trajectory of abullet is deflected by gravity. By deflecting a bit to theirleft, they managed to regain their original course.=====
    +
    =====làm võng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khúc xạ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====dòng chảy=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Tr. & intr. bend or turn aside from a straight course orintended purpose.=====
    +
    =====làm lệch=====
    -
    =====(often foll. by from) a tr. cause todeviate. b intr. deviate. [L deflectere (as DE-, flectereflex- bend)]=====
    +
    =====làm xiên=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====lệch=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deflect deflect] : Corporateinformation
    +
    =====uốn cong=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[avert]] , [[bend]] , [[cover up]] , [[curve]] , [[deviate]] , [[disperse]] , [[diverge]] , [[divert]] , [[fend]] , [[glance off]] , [[hold off]] , [[hook]] , [[keep off]] , [[parry]] , [[pivot]] , [[ricochet]] , [[sheer]] , [[shy]] , [[sidetrack]] , [[slew]] , [[slip]] , [[swerve]] , [[twist]] , [[veer]] , [[volte-face]] , [[wheel]] , [[whip]] , [[whirl]] , [[wind]] , [[angle]] , [[refract]] , [[turn]] , [[shift]] , [[swing]] , [[bounce]] , [[carom]] , [[detour]] , [[distract]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /di'flekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
    (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

    Nội động từ

    Lệch, chệch hướng, trẹo đi
    (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ

    Xây dựng

    cong xuống
    làm võng

    Kỹ thuật chung

    khúc xạ
    dòng chảy
    làm lệch
    làm xiên
    lệch
    uốn cong

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X