-
(Khác biệt giữa các bản)(→nhà cung cấp)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'vendə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vending machine==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vending machine=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cung cấp=====+ === Toán & tin ===+ =====cung cấp=====''Giải thích VN'': Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.''Giải thích VN'': Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.Dòng 30: Dòng 24: ::[[vendor]] [[site]]::[[vendor]] [[site]]::trạm của nhà cung cấp::trạm của nhà cung cấp- =====đại lý, cung cấp=====+ =====đại lý, cung cấp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chủ bán=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====người bán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chủ bán=====+ - + - =====người bán=====+ ::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::người bán phần cứng độc lập::người bán phần cứng độc lậpDòng 48: Dòng 40: ::phía người bán::phía người bán- =====đại lý=====+ =====đại lý=====''Giải thích VN'': Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.''Giải thích VN'': Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.- =====nhà cung cấp=====+ =====nhà cung cấp=====::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::nhà cung cấp phần cứng độc lập::nhà cung cấp phần cứng độc lậpDòng 63: Dòng 55: ::[[vendor]] [[site]]::[[vendor]] [[site]]::trạm của nhà cung cấp::trạm của nhà cung cấp+ === Kinh tế ===+ =====bên bán=====- == Kinh tế ==+ =====người bán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bên bán=====+ - + - =====người bán=====+ ::[[caveat]] [[vendor]]::[[caveat]] [[vendor]]::người bán tư liệu::người bán tư liệuDòng 92: Dòng 81: ::[[vendor]] [[rating]]::[[vendor]] [[rating]]::việc đánh giá (xếp hạng) người bán::việc đánh giá (xếp hạng) người bán- =====người bán hàng=====+ =====người bán hàng=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[businessperson]] , [[dealer]] , [[hawker]] , [[huckster ]]* , [[merchant]] , [[outcrier]] , [[peddler]] , [[pitcher]] , [[traveler]] , [[traveling salesperson]] , [[vender]] , [[huckster]] , [[retailer]] , [[salesperson]] , [[seller]] , [[trader]]- =====Law the seller in a sale, esp. of property.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ======vending-machine (see VEND). [AF vendour (as VEND)]=====+ :[[customer]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
người bán
- IHV (independenthardware vendor)
- người bán phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- người bán phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- người bán phần cứng độc lập
- Multi vendor Integration protocol (MVIP)
- giao thức tổng hợp của nhiều người bán
- vendor-side
- phía người bán
đại lý
Giải thích VN: Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
nhà cung cấp
- IHV (independenthardware vendor)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- open source vendor
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- vendor site
- trạm của nhà cung cấp
Kinh tế
người bán
- caveat vendor
- người bán tư liệu
- news vendor
- người bán báo
- preferred supplier/vendor
- nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
- returns to vendor
- hàng trả lại cho người bán
- vendor company
- công ty (của người bán)
- vendor company
- công ty (của người) bán
- vendor lease
- hợp đồng thuê của người bán
- vendor placing
- đầu tư vào người bán
- vendor placing
- phát hành cổ phiếu của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) người bán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ