-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈvɜrtɪkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈvɜrtɪkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 31: Dòng 27: =====Bộ phận thẳng đứng, tư thế thẳng đứng==========Bộ phận thẳng đứng, tư thế thẳng đứng=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thẳng đứng, dọc=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=vertical&x=0&y=0 vertical] : semiconductorglossary+ [[Image:Vertical.jpg|200px|đường thẳng đứng, mặt thẳng đứng, trụ (giàn), giếng đứng, (adj) thẳng đứng]]- *[http://foldoc.org/?query=vertical vertical] : Foldoc+ =====đường thẳng đứng, mặt thẳng đứng, trụ (giàn), giếng đứng, (adj) thẳng đứng=====- ==Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thẳng đứng, dọc=====- =====cấu kiện thẳng đứng=====+ === Xây dựng===+ =====cấu kiện thẳng đứng=====- =====hướng thẳng đứng=====+ =====hướng thẳng đứng=====- =====khe nứt thẳng đứng=====+ =====khe nứt thẳng đứng=====- =====thang đứng (trong giàn)=====+ =====thang đứng (trong giàn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dây dọi=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====dọc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây dọi=====+ - =====dọc=====+ =====đường thẳng đứng=====- + - =====đường thẳng đứng=====+ ::[[gyroscopic]] [[vertical]]::[[gyroscopic]] [[vertical]]::đường thẳng đứng hồi chuyển::đường thẳng đứng hồi chuyểnDòng 68: Dòng 61: ::[[vertical]] [[kerb]]::[[vertical]] [[kerb]]::bờ đường thẳng đứng::bờ đường thẳng đứng- =====đường vuông góc=====+ =====đường vuông góc=====- + - =====mặt thẳng đứng=====+ - + - =====pháp tuyến=====+ - + - =====vuông góc=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====At right angles to a horizontal plane,perpendicular.=====+ - + - =====In a direction from top to bottom of a pictureetc.=====+ - + - =====Of or at the vertex or highest point.=====+ - + - =====At, or passingthrough, the zenith.=====+ - + - =====Anat. of or relating to the crown of thehead.=====+ - + - =====Involving all the levels in an organizational hierarchyor stages in the production of a class of goods (verticalintegration).=====+ - =====N. a vertical line or plane.=====+ =====mặt thẳng đứng=====- =====Out of thevertical not vertical. vertical angles Math. each pair ofopposite angles made by two intersecting lines. vertical finZool. a dorsal, anal, or caudal fin. vertical plane a plane atright angles to the horizontal. vertical take-off the take-offof an aircraft directly upwards.=====+ =====pháp tuyến=====- =====Verticality n. verticalizev.tr. (also-ise). vertically adv.[F vertical or LLverticalis (as VERTEX)]=====+ =====vuông góc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bolt upright]] , [[cocked]] , [[erect]] , [[on end]] , [[perpendicular]] , [[plumb]] , [[sheer]] , [[steep]] , [[straight-up]] , [[up-and-down]] , [[upward]] , [[upright]] , [[acme]] , [[orthostatic]] , [[sheet]] , [[standing]] , [[summit]] , [[vertex]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[horizontal]] , [[prone]] , [[flat]] , [[level]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bolt upright , cocked , erect , on end , perpendicular , plumb , sheer , steep , straight-up , up-and-down , upward , upright , acme , orthostatic , sheet , standing , summit , vertex
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ