-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əd'hiə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===Dòng 27: Dòng 19: ::trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin::trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin- =====(từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý=====+ =====(từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng ý=====+ + ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[adhered]]* V_ed : [[adhered]]* V_ing : [[adhering]]* V_ing : [[adhering]]- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tuân thủ=====- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khớp=====- - =====dán=====- - =====dính chặt=====- - =====dính=====- - =====dính vào=====- =====bám=====+ ==Chuyên ngành==- =====bám chặt=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Bám, dính=====- =====bám dính=====+ === Xây dựng===+ =====tuân thủ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khớp=====- ==Kinh tế==+ =====dán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bámchặt=====+ =====dính chặt=====- =====dínhchặt=====+ =====dính=====- ===Nguồn khác===+ =====dính vào=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adhere adhere] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====bám=====- ===V.intr.===+ - =====(usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.=====+ =====bám chặt=====- =====(foll. by to) behaveaccording to; follow in detail (adhered to our plan).=====+ =====bám dính=====+ === Kinh tế ===+ =====bám chặt=====- =====(foll.by to) givesupportor allegiance.[F adh‚rer or L adhaerere(as AD-,haerere haes-stick)]=====+ =====dính chặt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====bám sát=====+ ===Địa chất===+ =====dính, bám dính=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abide by]] , [[be attached]] , [[be constant]] , [[be devoted]] , [[be devoted to]] , [[be faithful]] , [[be loyal]] , [[be true]] , [[cleave to]] , [[comply]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[heed]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[mind]] , [[obey]] , [[observe]] , [[practice]] , [[respect]] , [[stand by]] , [[support]] , [[attach]] , [[cement]] , [[cleave]] , [[cling like ivy]] , [[cohere]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[freeze to]] , [[glue]] , [[hold fast]] , [[hold on like bulldog]] , [[paste]] , [[stay put]] , [[stick like a barnacle]] , [[stick like glue]] , [[unite]] , [[cling]] , [[stick]] , [[carry out]] , [[conform]] , [[agglutinate]] , [[combine]] , [[hold]] , [[join]] , [[persevere]] , [[remain]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disjoin]] , [[not conform]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[separate]] , [[unfasten]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide by , be attached , be constant , be devoted , be devoted to , be faithful , be loyal , be true , cleave to , comply , follow , fulfill , heed , keep , maintain , mind , obey , observe , practice , respect , stand by , support , attach , cement , cleave , cling like ivy , cohere , fasten , fix , freeze to , glue , hold fast , hold on like bulldog , paste , stay put , stick like a barnacle , stick like glue , unite , cling , stick , carry out , conform , agglutinate , combine , hold , join , persevere , remain
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ