-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'greiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)==========(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[Engraving]]*V-ing: [[Engraving]]*V-ed: [[Engraved]]*V-ed: [[Engraved]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chạm=====+ - + - =====khắc=====+ - + - =====làm bản kẽm=====+ - + - =====làm bản khắc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Cut, carve, chisel, inscribe; etch: The ring was a plaingold band, engraved with daisies.=====+ - + - =====Impress, stamp, set, lodge,fix, embed, imprint, ingrain: The horror of that night wasforever engraved in his mind.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(often foll. by on) inscribe, cut, or carve (a text ordesign) on a hard surface.=====+ - + - =====(often foll. by with) inscribe orornament (a surface) in this way.=====+ - + - =====Cut (a design) as lines ona metal plate for printing.=====+ - =====(often foll. by on) impressdeeply on a person's memory etc.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chạm=====- =====Engraver n. [EN-(1) +GRAVE(3)]=====+ =====khắc=====- ==Tham khảo chung==+ =====làm bản kẽm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=engrave engrave]:Corporateinformation+ =====làm bản khắc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bite]] , [[burn]] , [[chase]] , [[chisel]] , [[crosshatch]] , [[cut]] , [[diaper]] , [[embed]] , [[enchase]] , [[etch]] , [[fix]] , [[grave]] , [[hatch]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[initial]] , [[inscribe]] , [[instill]] , [[intaglio]] , [[lithograph]] , [[lodge]] , [[mezzotint]] , [[ornament]] , [[print]] , [[scratch]] , [[stipple]] , [[carve]] , [[incise]] , [[stamp]] , [[mark]] , [[sculpture]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ