• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (13:19, ngày 31 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in'greiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)=====
    =====(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[Engraving]]
    *V-ing: [[Engraving]]
    *V-ed: [[Engraved]]
    *V-ed: [[Engraved]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chạm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm bản kẽm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm bản khắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut, carve, chisel, inscribe; etch: The ring was a plaingold band, engraved with daisies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impress, stamp, set, lodge,fix, embed, imprint, ingrain: The horror of that night wasforever engraved in his mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by on) inscribe, cut, or carve (a text ordesign) on a hard surface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by with) inscribe orornament (a surface) in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut (a design) as lines ona metal plate for printing.=====
    +
    -
    =====(often foll. by on) impressdeeply on a person's memory etc.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chạm=====
    -
    =====Engraver n. [EN-(1) +GRAVE(3)]=====
    +
    =====khắc=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm bản kẽm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=engrave engrave] : Corporateinformation
    +
    =====làm bản khắc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bite]] , [[burn]] , [[chase]] , [[chisel]] , [[crosshatch]] , [[cut]] , [[diaper]] , [[embed]] , [[enchase]] , [[etch]] , [[fix]] , [[grave]] , [[hatch]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[initial]] , [[inscribe]] , [[instill]] , [[intaglio]] , [[lithograph]] , [[lodge]] , [[mezzotint]] , [[ornament]] , [[print]] , [[scratch]] , [[stipple]] , [[carve]] , [[incise]] , [[stamp]] , [[mark]] , [[sculpture]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /in'greiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khắc, trổ, chạm
    (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chạm
    khắc
    làm bản kẽm
    làm bản khắc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X