-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wæg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 46: Dòng 40: *Ving: [[Wagging]]*Ving: [[Wagging]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Wave, waggle, oscillate, fluctuate, sway, undulate,flutter, flap, flip, flicker, shake, vibrate, quiver, nod, rock,dance, wobble, bob, bobble, waver, Rare vellicate: Misty's tailwagged as I approached the house.=====- - =====N.=====- =====Wave,waggle,oscillation,fluctuation,sway,undulation,flutter,vellication,flap,flip,flicker,shake,vibration,quiver,nod,wobble,bobble, waver: The dying animalrecognized me and gave a feeble wagofher tail.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[a million laughs]] , [[card ]]* , [[clown]] , [[comedian]] , [[comic]] , [[cutup]] , [[droll ]]* , [[farceur]] , [[funny person]] , [[funster]] , [[humorist]] , [[jester ]]* , [[joker]] , [[jokester]] , [[kibitzer ]]* , [[kidder]] , [[life of the party]] , [[madcap ]]* , [[prankster]] , [[punster]] , [[quipster]] , [[show-off]] , [[trickster]] , [[wisecracker]] , [[wit]] , [[zany]] , [[funnyman]] , [[jester]]+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[bob]] , [[fish-tail]] , [[flutter]] , [[lash]] , [[move side to side]] , [[nod]] , [[oscillate]] , [[quiver]] , [[rock]] , [[shake]] , [[shimmy]] , [[stir]] , [[sway]] , [[swing]] , [[switch]] , [[twitch]] , [[vibrate]] , [[waggle]] , [[wave]] , [[card]] , [[clown]] , [[comedian]] , [[comic]] , [[humorist]] , [[jester]] , [[joker]] , [[jokester]] , [[move]] , [[prankster]] , [[waddle]] , [[wiggle]] , [[wigwag]] , [[wisecracker]] , [[wit]] , [[zany]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- a million laughs , card * , clown , comedian , comic , cutup , droll * , farceur , funny person , funster , humorist , jester * , joker , jokester , kibitzer * , kidder , life of the party , madcap * , prankster , punster , quipster , show-off , trickster , wisecracker , wit , zany , funnyman , jester
verb
- beat , bob , fish-tail , flutter , lash , move side to side , nod , oscillate , quiver , rock , shake , shimmy , stir , sway , swing , switch , twitch , vibrate , waggle , wave , card , clown , comedian , comic , humorist , jester , joker , jokester , move , prankster , waddle , wiggle , wigwag , wisecracker , wit , zany
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ