-
(Khác biệt giữa các bản)(→được điều khiển)(undo)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 8: Dòng 4: - == Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====được điều chỉnh, được kiểm tra=====- =====được kiểm tra=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====được điều chỉnh=====+ =====được điều chỉnh=====::[[automatically]] [[controlled]]::[[automatically]] [[controlled]]::được điều chỉnh tự động::được điều chỉnh tự độngDòng 45: Dòng 39: ::[[zone]] [[controlled]] [[refrigerating]] [[system]]::[[zone]] [[controlled]] [[refrigerating]] [[system]]::hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng::hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng- =====được điều khiển=====+ =====được điều khiển=====::closed-loop [[controlled]] [[system]]::closed-loop [[controlled]] [[system]]::hệ được điều khiển vòng đóng::hệ được điều khiển vòng đóngDòng 81: Dòng 75: ::chuyển mạch silic được điều khiển::chuyển mạch silic được điều khiển- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=controlled controlled] : National Weather Service+ =====adjective=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=controlled&submit=Search controlled] : amsglossary+ :[[inhibited]] , [[noncommittal]] , [[restrained]] , [[self-controlled]] , [[self-restrained]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=controlledcontrolled]: Chlorine Online+ [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
được điều chỉnh
- automatically controlled
- được điều chỉnh tự động
- automatically controlled damper
- clapê được điều chỉnh tự động
- automatically controlled system
- hệ được điều chỉnh tự động
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- controlled atmosphere
- atmosphe được điều chỉnh
- controlled atmosphere
- atmosphere được điều chỉnh
- controlled chilling
- làm lạnh được điều chỉnh
- controlled directional drilling
- khoan định hướng được điều chỉnh
- controlled humidity
- độ ẩm được điều chỉnh
- controlled humidity area
- vùng độ ẩm được điều chỉnh
- controlled temperature
- nhiệt độ được điều chỉnh
- temperature controlled container
- côngtenơ được điều chỉnh nhiệt độ
- temperature controlled system
- hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
- thermostatically controlled
- được điều chỉnh (khống chế) theo sự ổn nhiệt
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
được điều khiển
- closed-loop controlled system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- controlled member
- đối tượng (được) điều khiển
- controlled spillway
- đập tràn được điều khiển
- controlled system
- hệ (thống) được điều khiển
- controlled tipping
- quá trình được điều khiển
- controlled variable
- biến được điều khiển
- controlled ventilation
- thông gió được điều khiển
- current controlled current source
- dòng điện được điều khiển bằng dòng
- Digitally Controlled Oscillator (DCO)
- bộ tạo sóng được điều khiển bằng kỹ thuật số
- indirect controlled variable
- biến được điều khiển gián tiếp
- Numerically controlled oscillator (NCO)
- máy hiện sóng được điều khiển bằng số
- Oven Controlled Xtal Oscillator (OCXO)
- bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần
- remote controlled
- được điều khiển từ xa
- Silicon Controlled Rectifier (SCR)
- Bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng Silic
- Silicon Controlled Switch (SCS)
- Chuyển mạch được điều khiển bằng Silic
- silicon-controlled rectifier (SCR)
- bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
- silicon-controlled switch (SCS)
- chuyển mạch silic được điều khiển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ