• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:11, ngày 24 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">swi:tən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    *Ving: [[Sweetening]]
    *Ving: [[Sweetening]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tẩy trắng (dầu mỏ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khử lưu huỳnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====pha ngọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sugar, sugar-coat: Can you think of nothing that wouldsweeten the bad news?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dress up, make more attractive oragreeable, sugar-coat, embellish, embroider; make less painful,mitigate, alleviate, assuage, lighten, soften, palliate,mollify, ease, allay, moderate, temper: Perhaps theshareholders would be more amenable to the take-over were thebuyers to sweeten the offer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make or become sweet or sweeter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Makeagreeable or less painful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sweetening n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sweeten sweeten] : National Weather Service
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====tẩy trắng (dầu mỏ)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khử lưu huỳnh=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====pha ngọt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add sweetening]] , [[candy]] , [[candy-coat]] , [[honey]] , [[make sweet]] , [[make toothsome]] , [[mull]] , [[sugar]] , [[sugar-coat]] , [[alleviate]] , [[assuage]] , [[conciliate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[placate]] , [[propitiate]] , [[soften up]] , [[soothe]] , [[gild]] , [[sugarcoat]] , [[appease]] , [[calm]] , [[dulcify]] , [[gentle]] , [[soften]] , [[cleanse]] , [[deodorize]] , [[disinfect]] , [[edulcorate]] , [[enhance]] , [[freshen]] , [[fumigate]] , [[increase]] , [[perfume]] , [[purify]] , [[relieve]] , [[renew]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[salt]] , [[sour]] , [[displease]] , [[disrupt]] , [[trouble]] , [[worry]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /swi:tən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
    Làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)
    (thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ hơn
    Làm cho dịu dàng (tính tình...)

    Nội động từ

    Trở nên ngọt
    Trở nên dịu dàng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tẩy trắng (dầu mỏ)

    Kỹ thuật chung

    khử lưu huỳnh

    Kinh tế

    pha ngọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X