• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (04:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pju&#601;rifai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    *V-ed: [[Purified]]
    *V-ed: [[Purified]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====loại bỏ lỗi=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(v) làm sạch, tinh chế=====
    -
    =====làm sạch=====
    +
    -
    =====làm sạch, lọc=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====loại bỏ lỗi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm sạch=====
     +
     
     +
    =====làm sạch, lọc=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[or]] [[object]] [[of]] [[all]] [[undesirable]] [[matter]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[or]] [[object]] [[of]] [[all]] [[undesirable]] [[matter]].
    Dòng 33: Dòng 28:
    ''Giải thích VN'': Làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong muốn.
    ''Giải thích VN'': Làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong muốn.
    -
    =====làm trong=====
    +
    =====làm trong=====
    -
     
    +
    -
    =====lọc sạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tinh chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=purify purify] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sàng lọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tinh chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=purify purify] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cleanse, clean, clarify, wash, sanitize, depurate,decontaminate, freshen, disinfect; fumigate: The water is thenpurified by passing it through sand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exonerate, exculpate,absolve, clear, redeem, shrive, lustrate, acquit, pardon,forgive, excuse: Before the aspirants can be admitted to thechurch they must be purified.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(-ies, -ied) 1 (often foll. by of, from) cleanse or makepure.=====
    +
    -
    =====Make ceremonially clean.=====
    +
    =====lọc sạch=====
    -
    =====Clear of extraneouselements.=====
    +
    =====tinh chế=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sàng lọc=====
    -
    =====Purification n. purificatory adj. purifier n.[ME f. OF purifier f. L purificare (as PURE)]=====
    +
    =====tinh chế=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[absolve]] , [[aerate]] , [[aerify]] , [[atone]] , [[chasten]] , [[clarify]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[clear]] , [[decontaminate]] , [[deodorize]] , [[depurate]] , [[deterge]] , [[disinfect]] , [[edulcorate]] , [[elutriate]] , [[exculpate]] , [[exonerate]] , [[expiate]] , [[filter]] , [[fumigate]] , [[lustrate]] , [[oxygenate]] , [[purge]] , [[rarify]] , [[redeem]] , [[refine]] , [[remit]] , [[sanctify]] , [[sanitize]] , [[shrive]] , [[sublimate]] , [[wash]] , [[baptize]] , [[distill]] , [[expurgate]] , [[rarefy]] , [[sublime]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adulterate]] , [[corrupt]] , [[dirty]] , [[pollute]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /'pjuərifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho sạch, lọc trong, tinh chế
    Rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng
    (tôn giáo) tẩy uế

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) làm sạch, tinh chế

    Toán & tin

    loại bỏ lỗi

    Kỹ thuật chung

    làm sạch
    làm sạch, lọc

    Giải thích EN: To clear an area or object of all undesirable matter.

    Giải thích VN: Làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong muốn.

    làm trong
    lọc sạch
    tinh chế

    Kinh tế

    sàng lọc
    tinh chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X