-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(sửa lỗi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈmɪsti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈmɪsti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==- ===Danhtừ===+ ===Tính từ===- + =====có sương mù bao phủ=====- =====Hợp dịch,thuốc nước=====+ =====mơ hồ, không rõ ràng=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[bleary]] , [[blurred]] , [[closed in]] , [[clouded]] , [[cloudy]] , [[dark]] , [[dewy]] , [[dim]] , [[enveloped]] , [[foggy]] , [[fuzzy]] , [[hazy]] , [[indistinct]] , [[murky]] , [[mushy]] , [[nebulous]] , [[opaque]] , [[overcast]] , [[shrouded]] , [[socked in]] , [[soupy]] , [[unclear]] , [[vague]] , [[vaporous]] , [[blurry]] , [[blear]] , [[faint]] , [[indefinite]] , [[obscure]] , [[shadowy]] , [[undistinct]] , [[filmy]] , [[musky]] , [[orumous]] , [[sentimental]] , [[vapory]]- =====Cloudy,foggy,hazy,murky; fuzzy, dim,blurred,blurry,unclear, indistinct,vague,dark, opaque,shadowy,obscure,unintelligible: It is very misty,so drive carefully. I haveonly the mistiest idea of what you mean.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(mistier,mistiest) 1 of or covered with mist.=====+ - + - =====Indistinct or dim in outline.=====+ - + - =====Obscure, vague(a misty idea).=====+ - + - =====Mistily adv. mistiness n.[OE mistig (as MIST)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=misty misty]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=misty misty]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim , enveloped , foggy , fuzzy , hazy , indistinct , murky , mushy , nebulous , opaque , overcast , shrouded , socked in , soupy , unclear , vague , vaporous , blurry , blear , faint , indefinite , obscure , shadowy , undistinct , filmy , musky , orumous , sentimental , vapory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ