-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'flekt</font>'''/ ==========/'''<font color="red">di'flekt</font>'''/ =====Dòng 20: Dòng 16: *V-ed: [[deflected]]*V-ed: [[deflected]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====cong xuống=====+ =====lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ=====- + - =====làm võng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khúc xạ=====+ - + - =====dòng chảy=====+ - + - =====làm lệch=====+ - + - =====làm xiên=====+ - + - =====lệch=====+ - =====uốn cong=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Xây dựng===- ===V.===+ =====cong xuống=====- =====Avert, turn away or aside, deviate, change, swerve, switch,divert, shy, veer, sidetrack; fend off: The trajectory of abullet is deflected by gravity. By deflecting a bit to theirleft, they managed to regain their original course.=====+ =====làm võng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khúc xạ=====- ==Oxford==+ =====dòng chảy=====- ===V.===+ - =====Tr. & intr. bend or turn aside from a straight course orintended purpose.=====+ =====làm lệch=====- =====(often foll. by from) a tr. cause todeviate. b intr. deviate. [L deflectere (as DE-, flectereflex- bend)]=====+ =====làm xiên=====- ==Tham khảo chung==+ =====lệch=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deflect deflect]: Corporateinformation+ =====uốn cong=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[avert]] , [[bend]] , [[cover up]] , [[curve]] , [[deviate]] , [[disperse]] , [[diverge]] , [[divert]] , [[fend]] , [[glance off]] , [[hold off]] , [[hook]] , [[keep off]] , [[parry]] , [[pivot]] , [[ricochet]] , [[sheer]] , [[shy]] , [[sidetrack]] , [[slew]] , [[slip]] , [[swerve]] , [[twist]] , [[veer]] , [[volte-face]] , [[wheel]] , [[whip]] , [[whirl]] , [[wind]] , [[angle]] , [[refract]] , [[turn]] , [[shift]] , [[swing]] , [[bounce]] , [[carom]] , [[detour]] , [[distract]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avert , bend , cover up , curve , deviate , disperse , diverge , divert , fend , glance off , hold off , hook , keep off , parry , pivot , ricochet , sheer , shy , sidetrack , slew , slip , swerve , twist , veer , volte-face , wheel , whip , whirl , wind , angle , refract , turn , shift , swing , bounce , carom , detour , distract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ