• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sist</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *Ving: [[consisting]]
    *Ving: [[consisting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đoàn tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thành phần=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) be composed; have specified ingredientsor elements.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by in, of) have its essential features asspecified (its beauty consists in the use of colour).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by with) harmonize; be consistent. [L consistere exist(as com-, sistere stop)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đoàn tàu=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=consist&submit=Search consist] : amsglossary
    +
    =====thành phần=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consist consist] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=consist consist] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abide]] , [[be]] , [[be contained in]] , [[be expressed by]] , [[be found in]] , [[dwell]] , [[inhere]] , [[lie]] , [[repose]] , [[rest]] , [[subsist]] , [[exist]] , [[reside]] , [[accord]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[fit]] , [[harmonize]] , [[match]] , [[square]] , [[tally]] , [[comprise]] , [[contain]] , [[dovetail]] , [[hold]] , [[include]] , [[stand]]

    Hiện nay

    /kən'sist/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + of) gồm có
    water consists of hydrogen and oxygen
    nước gồm có hydrô và ôxy
    ( + in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
    happiness consists trying one's best to fulfill one's duty
    hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
    ( + with) phù hợp
    to consist with something
    phù hợp với việc gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đoàn tàu
    thành phần

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X