-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɔ:b</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: *Ving: [[daubing]]*Ving: [[daubing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vữa chộn rơm=====+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vữa chộn rơm=====- =====trát bùn=====+ === Xây dựng===+ =====trát bùn=====::[[wattle]] [[and]] [[daub]]::[[wattle]] [[and]] [[daub]]::nhà kiểu phên trát bùn::nhà kiểu phên trát bùn- =====trát thô vữa=====+ =====trát thô vữa=====- + - =====vữa trộn rơm=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Spread (paint, plaster, or some other thicksubstance) crudely or roughly on a surface.=====+ - + - =====Coat or smear (asurface) with paint etc.=====+ - + - =====A (also absol.) paint crudely orunskilfully. b lay (colours) on crudely and clumsily.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Paint or other substance daubed on a surface.=====+ - + - =====Plaster, clay,etc., for coating a surface, esp. mixed with straw and appliedto laths or wattles to form a wall.=====+ - + - =====A crude painting. [ME f.OF dauber f. L dealbare whitewash f. albus white]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=daub daub] :National Weather Service+ =====vữa trộn rơm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[begrime]] , [[besmear]] , [[bespray]] , [[blur]] , [[cover]] , [[dab]] , [[deface]] , [[dirty]] , [[fleck]] , [[grime]] , [[paint]] , [[plaster]] , [[slap on]] , [[smear]] , [[smirch]] , [[smudge]] , [[spatter]] , [[speckle]] , [[splatter]] , [[spot]] , [[spread]] , [[stain]] , [[sully]] , [[variegate]] , [[varnish]] , [[bedaub]] , [[apply]] , [[blot]] , [[coat]] , [[grease]] , [[soil]] , [[splotch]]+ =====noun=====+ :[[blot]] , [[blotch]] , [[smirch]] , [[smudge]] , [[smutch]] , [[splotch]] , [[stain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ