• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">'mesinʤə</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    metsondo
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====dây chịu lực=====
     
    - 
    -
    =====dây chịu tải=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Envoy, emissary, legate, nuncio, intermediary, go-between;page, errand-boy, errand-girl, messenger-boy, messenger-girl,courier, runner, dispatch-rider, Pheidippides, Mercury, Hermes;herald, harbinger; Colloq US gofer: If you don't like themessage, don't take it out on the messenger.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A person who carries a message.=====
     
    -
    =====A person employed tocarry messages.=====
    +
    =====dây chịu lực=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====dây chịu tải=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=messenger&submit=Search messenger] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=messenger messenger] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[agent]] , [[ambassador]] , [[bearer]] , [[carrier]] , [[commissionaire]] , [[courier]] , [[crier]] , [[delegate]] , [[delivery person]] , [[detachment]] , [[detail]] , [[dispatcher]] , [[emissary]] , [[envoy]] , [[errand person]] , [[flag-bearer]] , [[forerunner]] , [[go-between ]]* , [[gofer ]]* , [[harbinger]] , [[herald]] , [[intermediary]] , [[mediator]] , [[minister]] , [[post]] , [[precursor]] , [[prophet]] , [[runner]] , [[schlepper]] , [[conveyer]] , [[transporter]] , [[angel]] , [[apostle]] , [[evangelist]] , [[go-between]] , [[gofer]] , [[legate]] , [[mercury]] , [[page]] , [[pigeon]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[receiver]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /'mesinʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đưa tin, sứ giả

    Điện

    dây chịu lực
    dây chịu tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X