-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'lɪkwɪdeɪt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: *Ving: [[Liquidating]]*Ving: [[Liquidating]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thanh toán=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bán lấy tiền mặt=====+ - + - =====đổi thành tiền mặt=====+ - + - =====giải quyết xong=====+ - + - =====hiện kim hóa (tài sản)=====+ - + - =====thanh toán xong=====+ - =====thanhlý=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thanh toán=====+ === Kinh tế ===+ =====bán lấy tiền mặt=====- =====thanh lý (xí nghiệp phá sản)=====+ =====đổi thành tiền mặt=====- =====thanh toán=====+ =====giải quyết xong=====- =====trả dứt(nợ)=====+ =====hiện kim hóa (tài sản)=====- ===Nguồn khác===+ =====thanh toán xong=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquidate liquidate] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====thanh lý=====- ===V.===+ - =====A tr. wind up the affairs of(a company or firm)byascertaining liabilities and apportioning assets. b intr. (of acompany) be liquidated.=====+ =====thanh lý (xí nghiệp phá sản)=====- =====Tr. clear or pay off (a debt).=====+ =====thanh toán=====- =====Tr.put an end to or get rid of(esp. by violent means).[med.Lliquidare makeclear(as LIQUID)]=====+ =====trả dứt (nợ)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cash]] , [[cash in]] , [[cash out]] , [[clear]] , [[convert]] , [[discharge]] , [[exchange]] , [[honor]] , [[pay off]] , [[quit]] , [[realize]] , [[reimburse]] , [[repay]] , [[satisfy]] , [[sell off]] , [[sell up]] , [[settle]] , [[square]] , [[abolish]] , [[annihilate]] , [[annul]] , [[cancel]] , [[dispatch]] , [[do away with ]]* , [[do in ]]* , [[eliminate]] , [[exterminate]] , [[finish off ]]* , [[get rid of ]]* , [[kill]] , [[murder]] , [[purge]] , [[remove]] , [[rub out ]]* , [[silence]] , [[terminate]] , [[vaporize]] , [[wipe out ]]* , [[pay]] , [[blot out]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[obliterate]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[destroy]] , [[finish]] , [[slay]] , [[amortize]] , [[auction off]] , [[dissolve]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[invest]] , [[keep]] , [[build]] , [[construct]] , [[create]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cash , cash in , cash out , clear , convert , discharge , exchange , honor , pay off , quit , realize , reimburse , repay , satisfy , sell off , sell up , settle , square , abolish , annihilate , annul , cancel , dispatch , do away with * , do in * , eliminate , exterminate , finish off * , get rid of * , kill , murder , purge , remove , rub out * , silence , terminate , vaporize , wipe out * , pay , blot out , eradicate , erase , extinguish , extirpate , obliterate , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , destroy , finish , slay , amortize , auction off , dissolve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ