-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´souʃi¸eit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: *V-ed: [[dissociated]]*V-ed: [[dissociated]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khả phân ly=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phân ly=====+ - + - =====phân ly được=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dissociate dissociate] : Chlorine Online+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Separate, cut off, sever, disassociate, disjoin, disconnect,abstract, disengage, detach, isolate, distance, break off(from), break up (with), divorce, set apart, segregate: I havecarefully dissociated myself from any political party.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. & intr. (usu. foll. by from) disconnect or becomedisconnected; separate (dissociated her from their guilt).=====+ - + - =====Tr. Chem. decompose, esp. reversibly.=====+ - =====Tr. Psychol. cause (aperson's mind) to develop more than one centre of consciousness.=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====khả phân ly=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phân ly=====- =====Decline to support or agree with (a proposal etc.).=====+ =====phân ly được=====+ ===Địa chất===+ =====phân ly, tách ly =====- =====Dissociative adj.[L dissociare (as DIS-,socius companion)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abstract]] , [[alienate]] , [[break off]] , [[detach]] , [[disassociate]] , [[disband]] , [[disconnect]] , [[disengage]] , [[disjoin]] , [[disperse]] , [[disrupt]] , [[distance]] , [[disunite]] , [[divide]] , [[divorce]] , [[estrange]] , [[isolate]] , [[quit]] , [[scatter]] , [[segregate]] , [[set apart]] , [[uncouple]] , [[unfix]] , [[withdraw]] , [[separate]] , [[sever]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[associate]] , [[attach]] , [[join]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ