• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đưa ra, trình ra (lời buộc tội))
    Hiện nay (03:21, ngày 5 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri'fə:</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ::[[to]] [[prefer]] [[arguments]]
    ::[[to]] [[prefer]] [[arguments]]
    ::đưa ra những lý lẽ
    ::đưa ra những lý lẽ
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    ===== [[prefer]] [[a]] [[charge]]/[[charges]] [[against]] [[somebody]]=====
     +
    ::(luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thích hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ưa hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Favour, like better, fancy, lean or incline towards or onthe side of, be inclined, be partial to, pick, select, opt for,choose, single out, take a fancy to, embrace, espouse, approve,esteem: Which flavour do you prefer, chocolate or coffee? Ishould prefer to take my own car. 2 present, offer, propose,proffer, advance, submit, tender, put forward, file, lodge,enter: They preferred charges against the hooligans forcriminal damage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(preferred, preferring) 1 (often foll. by to, or to +infin.) choose rather; like better (would prefer to stay;prefers coffee to tea).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Submit (information, an accusation,etc.) for consideration.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Promote or advance (a person).=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====thích hơn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prefer prefer] : National Weather Service
    +
    =====ưa hơn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prefer prefer] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prefer prefer] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=prefer&searchtitlesonly=yes prefer] : bized
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[adopt]] , [[advance]] , [[aggrandize]] , [[be partial to]] , [[be turned on to]] , [[choose]] , [[cull]] , [[desire]] , [[elect]] , [[elevate]] , [[fancy]] , [[finger]] , [[fix upon]] , [[go for]] , [[incline]] , [[like better]] , [[mark]] , [[optate]] , [[opt for]] , [[pick]] , [[place]] , [[pose]] , [[present]] , [[promote]] , [[propone]] , [[proposition]] , [[propound]] , [[put]] , [[put forward]] , [[raise]] , [[select]] , [[suggest]] , [[tag]] , [[take]] , [[tap]] , [[upgrade]] , [[wish]] , [[would rather]] , [[would sooner]] , [[favor]] , [[like]] , [[opt]] , [[rather]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dislike]] , [[hate]] , [[reject]] , [[spurn]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pri'fə:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thích hơn, ưa hơn
    to prefer beer to wine
    thích bia rượu hơn rượu vang
    to prefer to stay
    thích ở lại hơn
    Đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)
    Đưa ra, trình ra (lời buộc tội)
    to prefer arguments
    đưa ra những lý lẽ

    Cấu trúc từ

    prefer a charge/charges against somebody
    (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thích hơn
    ưa hơn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dislike , hate , reject , spurn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X