-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''n., adj. <font color="red">ˈɔriənt , ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriənt , ˈoʊriˌɛnt</font> ; v. <font color="red">ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriˌɛnt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''n., adj. <font color="red">ˈɔriənt , ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriənt , ˈoʊriˌɛnt</font> ; v. <font color="red">ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriˌɛnt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 39: Dòng 34: =====(nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)==========(nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tạohướng=====+ =====định hướng // phương đông=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hướng=====- =====ngọc trai=====+ === Xây dựng===+ =====tạo hướng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hướng=====- =====định hướng=====+ =====ngọc trai=====- =====phương đông=====+ =====định hướng=====- =====quay theo hướng đông/ đặt hướng=====+ =====phương đông=====+ + =====quay theo hướng đông/ đặt hướng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[east]] [[or]] [[to]] [[fix]] [[in]] [[position]] [[in]] [[reference]] [[to]] [[the]] [[east]].to [[turn]] [[to]] [[the]] [[east]] [[or]] [[to]] [[fix]] [[in]] [[position]] [[in]] [[reference]] [[to]] [[the]] [[east]].2. [[to]] [[set]] [[a]] [[map]] [[in]] [[alignment]] [[with]] [[the]] [[actual]] [[points]] [[on]] [[a]] [[compass]] [[or]] [[the]] [[landscape]].to [[set]] [[a]] [[map]] [[in]] [[alignment]] [[with]] [[the]] [[actual]] [[points]] [[on]] [[a]] [[compass]] [[or]] [[the]] [[landscape]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[east]] [[or]] [[to]] [[fix]] [[in]] [[position]] [[in]] [[reference]] [[to]] [[the]] [[east]].to [[turn]] [[to]] [[the]] [[east]] [[or]] [[to]] [[fix]] [[in]] [[position]] [[in]] [[reference]] [[to]] [[the]] [[east]].2. [[to]] [[set]] [[a]] [[map]] [[in]] [[alignment]] [[with]] [[the]] [[actual]] [[points]] [[on]] [[a]] [[compass]] [[or]] [[the]] [[landscape]].to [[set]] [[a]] [[map]] [[in]] [[alignment]] [[with]] [[the]] [[actual]] [[points]] [[on]] [[a]] [[compass]] [[or]] [[the]] [[landscape]].''Giải thích VN'': 1. quay về phía đông hay cố định ở một vị trí theo hướng đông 2. vẽ một bản đồ thẳng hàng với một điểm xác định trên la bàn.''Giải thích VN'': 1. quay về phía đông hay cố định ở một vị trí theo hướng đông 2. vẽ một bản đồ thẳng hàng với một điểm xác định trên la bàn.- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====verb=====- + :[[acclimatize]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[align]] , [[conform]] , [[determine]] , [[direct]] , [[get one]]’s bearings , [[locate]] , [[orientate]] , [[turn]] , [[accommodate]] , [[accustom]] , [[familiarize]]- =====East: Harriet is in the orient on business.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Adj.=====+ :[[disorient]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Literary oriental, eastern:The grass was sown withorient pearls.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====V.=====+ - + - =====Adjust, adapt,acclimatize or acclimate,habituate,accommodate,condition,accustom, familiarize, feel one's way,assess, get one'sbearings,Colloqorientate: It is a new joband she needs a few days to orient herself.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.,adj.,& v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(the Orient) a poet. the east. b thecountries E. of the Mediterranean,esp. E. Asia.=====+ - + - =====An orientpearl.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Poet. oriental.=====+ - + - =====(of precious stones andesp. the finest pearls coming orig. from the East) lustrous;sparkling; precious.=====+ - + - =====Archaic a radiant. b (of the sun,daylight, etc.) rising.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a place or exactlydetermine the position of with the aid of a compass; settle orfind the bearings of. b (often foll. by towards) bring(oneself, different elements, etc.) into a clearly understoodposition or relationship; direct.=====+ - + - =====Tr. a place or build (achurch, building, etc.) facing towards the East. b bury (aperson) with the feet towards the East.=====+ - + - =====Intr. turn eastwardor in a specified direction.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=orient orient] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=orient orient]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay theo hướng đông/ đặt hướng
Giải thích EN: 1. to turn to the east or to fix in position in reference to the east.to turn to the east or to fix in position in reference to the east.2. to set a map in alignment with the actual points on a compass or the landscape.to set a map in alignment with the actual points on a compass or the landscape.
Giải thích VN: 1. quay về phía đông hay cố định ở một vị trí theo hướng đông 2. vẽ một bản đồ thẳng hàng với một điểm xác định trên la bàn.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimatize , adapt , adjust , align , conform , determine , direct , get one’s bearings , locate , orientate , turn , accommodate , accustom , familiarize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ