-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kwə:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 23: Dòng 17: =====(kiến trúc) đường xoi==========(kiến trúc) đường xoi======== Hình thái từ ====== Hình thái từ ===- * Adj : [[quirky]]+ * Adj : [[quirky]]* Adv : [[quirkily]]* Adv : [[quirkily]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khe=====+ - =====đường rãnh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khe=====- =====đường xoi=====+ =====đường rãnh=====+ + =====đường xoi=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[narrow]] [[groove]] [[adjacent]] [[to]] [[a]] [[bead]] [[or]] [[molding]] [[and]] [[sunk]] [[flush]] [[into]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] work.a [[narrow]] [[groove]] [[adjacent]] [[to]] [[a]] [[bead]] [[or]] [[molding]] [[and]] [[sunk]] [[flush]] [[into]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] work.2. [[a]] V-shaped [[groove]] [[in]] [[the]] [[finishing]] [[coat]] [[of]] [[plaster]] [[where]] [[it]] [[abuts]] [[the]] [[return]] [[on]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].a V-shaped [[groove]] [[in]] [[the]] [[finishing]] [[coat]] [[of]] [[plaster]] [[where]] [[it]] [[abuts]] [[the]] [[return]] [[on]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[narrow]] [[groove]] [[adjacent]] [[to]] [[a]] [[bead]] [[or]] [[molding]] [[and]] [[sunk]] [[flush]] [[into]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] work.a [[narrow]] [[groove]] [[adjacent]] [[to]] [[a]] [[bead]] [[or]] [[molding]] [[and]] [[sunk]] [[flush]] [[into]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] work.2. [[a]] V-shaped [[groove]] [[in]] [[the]] [[finishing]] [[coat]] [[of]] [[plaster]] [[where]] [[it]] [[abuts]] [[the]] [[return]] [[on]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].a V-shaped [[groove]] [[in]] [[the]] [[finishing]] [[coat]] [[of]] [[plaster]] [[where]] [[it]] [[abuts]] [[the]] [[return]] [[on]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].Dòng 41: Dòng 36: ::[[quirk]] [[bead]]::[[quirk]] [[bead]]::gân đường xoi::gân đường xoi- =====góc lượn=====+ =====góc lượn=====- + - =====hào=====+ - + - =====rãnh=====+ - + - =====rãnh tròn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Peculiarity, caprice, vagary, eccentricity, fancy, twist,warp, aberration, idiosyncrasy, oddity, kink, characteristic,crotchet, whim, trick: By some strange quirk of fate, afterweeks in an open boat I was cast ashore at Cap d'Antibes.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A peculiarity of behaviour.=====+ - + - =====A trick of fate; a freak.3 a flourish in writing.=====+ - + - =====(often attrib.) Archit. a hollow ina moulding.=====+ - =====Quirkish adj. quirky adj. (quirkier,quirkiest). quirkily adv. quirkiness n. [16th c.: orig.unkn.]=====+ =====hào=====- ==Tham khảo chung==+ =====rãnh=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quirk quirk]:National Weather Service+ =====rãnh tròn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aberration]] , [[caprice]] , [[characteristic]] , [[conceit]] , [[crotchet]] , [[eccentricity]] , [[equivocation]] , [[fancy]] , [[fetish]] , [[foible]] , [[habit]] , [[humor]] , [[id]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường xoi
Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.
Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , caprice , characteristic , conceit , crotchet , eccentricity , equivocation , fancy , fetish , foible , habit , humor , id
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ